Lịch thi HK2 năm học 2020-2021


12-04-2021

              

Trường Đại học Sư phạm HàNội

KHOA HÓA HỌC

----------&----------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

----------µ----------

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021

 (Thi tại nhà K)

Tuần từ 19/04/2021 đến 23/04/2021

TT

Thời gian,

Ngày giờ thi

Tên học phần

 

Phòng thi – Số lượng SV

Số phòng

1

Thứ hai (19/04/21)

Ca 1: 07h45

CĐTN Vô cơ (60’)

K67AB (24 ) K (9)

 

Hóa Môi trường (90’)

K68ABE (66);

C (16); K (19)

 

P.202-K1: 24 SV K67AB

P.203-K1: 09 SV K67K                      

             và 16 SV K68C

P.204-K1: 19 SV K68K                      

P.601-K1: 22 SV K68AB

P.603-K1: 22 SV K68AB

P.604-K1: 22 SV K68AB

 

PPGD: 03 CB

Hữu cơ: 02 CB

CNMT: 03 CB

Vô cơ: 02 CB

Hóa lý: 02 CB

 

(Coi 2 ca)

(6 phòng)

 

Thứ hai (19/04/21)

Ca 2: 09h45

Động hóa (90’)

 

K69ABE: 108 SV;

C: 15 SV; K: 35 SV

 

P.202-K1: 30 SV K69AB

P.203-K1: 30 SV K69AB

P.204-K1: 29 SV K69AB

P.601-K1: 30 SV K69K

P.603-K1: 15 SV K69C

             và 07 SV K69E

P.604-K1: 15 SV K69AB

            và 05 SV lớp K68K HL

 

2

Thứ ba (20/04/21)

Ca 1: 07h45

CĐTN Hữu cơ (60’) 

K67ABK

 

Hóa học xanh (60’)

K68C

P.202-K1: 24 SV K67AB

P.203-K1: 09 SV K67K                      

            và 16 SV K68C

 

CNMT: 01 CB

Phân tích: 02 CB

Hữu cơ: 01 CB

(Coi cả 2 ca)

Ca 1: 2 Phòng thi

Thứ ba (20/04/21)

Ca 2: 09h15

PPGD1 (90’)

K69AB (99) C(15)

 K (32)

P.202-K1: 25 SV K69AB

P.203-K1: 25 SV K69AB

P.204-K1: 25 SV K69AB

P.601-K1: 26 SV K69AB và HL

P.603-K1: 25 SV K69K

P.604-K1: 15 SV K69C

        và 08 SV K69K và 68K HL

 

PPGD: 04 CB

Vô cơ: 04 CB

(Chỉ coi ca 2)

Ca 2: 6 Phòng thi

3

Thứ năm (22/04/21)

 07h30

 

Tiếng Anh 5 K69K

Tiếng Anh 7 HL

 

  P.810 – K1: K69K: 31 SV

               và 04 SV K68K HL

Khoa Anh coi thi

4

Thứ sáu (23/04/21)

07h30 và 09h00

 

Tiếng Anh 4 K70K

Tiếng Anh 3 K70K

 

    P.810 – K1: K70K: 42 SV

    P.810 – K1: K70K: 42 SV

Khoa Anh coi thi

Tuần từ 19/04/2021 đến 23/04/2021

TT

Thời gian,

Ngày giờ thi

Tên học phần

 

Phòng thi – Số lượng SV

Số phòng

5

Thứ sáu (23/04/21)

Ca 1: 07h45

CĐTN Hóa lý (60’)

K67AB (25) K (9)

 

PT Định lượng (90’) K68ABE (80); C (16); K (17)

P.202-K1: 25 SV K67AB

P.203-K1: 09 SV K67K                      

            và 16 SV K68C

P.204-K1: 17 SV K68K                      

P.601-K1: 27 SV K68AB

P.603-K1: 27 SV K68AB

P.604-K1: 26 SV K68AB

 

PPGD: 02 CB Phân tích: 04 CB

Hóa lý: 04 CB

CNMT: 02 CB

(Coi 2 ca)

6 phòng

Thứ sáu (23/04/21)

Ca 2: 09h15

 

Điện hóa (60’)

K69ABE,HL: 113 SV

K69C: 15 SV

K69K: 33 SV

P.202-K1: 26 SV K69AB

P.203-K1: 26 SV K69AB

P.204-K1: 26 SV K69AB

P.601-K1: 24 SV K69ABE

             và 03 SV K68K HL

P.603-K1: 15 SV K69C

            và 13 SV K68AB HL

P.604-K1: 30 SV K69K

 

Tuần từ 26/04/2021 đến 30/04/2021

6

Thứ hai (26/04/21)

Ca 1: 07h45

T.Anh chuyên ngành (90’)

 

        K68AB (42) C (15)

       K69K và K70K (72)

 

P.202-K1: 24 SV K69K, K70K

P.203-K1: 24 SV K69K, K70K

P.204-K1: 24 SV K69K, K70K

P.603-K1: 28 SV K68AB

P.604-K1: 14 SV K68AB

                và 15 SV K68C

 

Vô cơ: 01 CB

Hữu cơ: 06 CB

PPGD: 03 CB

(coi 1 ca)

5 phòng thi

7

 

Thứ ba (27/04/21)

Ca 1: 07h45

 

Hữu cơ 1 (90’)

 

K69ABE: 105 SV

    K69C: 15 SV

    K69K: 42 SV

P.202-K1: 27 SV K69AB

P.203-K1: 26 SV K69AB

P.204-K1: 30 SV K69AB và HL

P.601-K1: 24 SV K69ABE

P.603-K1: 15 SV K69C

            và 12 SV lớp K HL

P.604-K1: 30 SV K69K

 

Hữu cơ: 04 CB

PPGD: 04 CB

Phân tích: 04 CB

(coi 1 ca)

6 phòng thi

8

 

Thứ tư (28/04/21)

Ca 2: 09h30

 

NLCB1 (90’)

K70A1-A6: 290 SV

K70E: 09 SV

K70C: 25 SV

K70K: 42 SV

P.202-K1: 29 SV K70A1

P.203-K1: 29 SV K70A1, A2

P.204-K1: 29 SV K70A2

P.307-K1: 23 SV K70A2, A3

P.402-K1: 29 SV K70A3

P.403-K1: 29 SV K70A4

P.408-K1: 33 SV K70A4, A5

P.601-K1: 30 SV K70A5

P.603-K1: 30 SV K70A5, A6

P.604-K1: 29 SV K70A6

P.113-C: 25 SV K70C

          và 12 SV K70K

P.115-C: 30 SV K70K

           và 09 SV K70E

CNMT: 03 CB

Hóa lý: 03 CB

Vô cơ: 04 CB

Hữu cơ: 06 CB

Phân tích: 04 CB

PPGD: 04 CB

 

(coi 1 ca)

12 phòng thi

Tuần từ 26/04/2021 đến 30/04/2021

TT

Thời gian,

Ngày giờ thi

Tên học phần

 

Phòng thi – Số lượng SV

Số phòng

9

Thứ năm (29/04/21)

Ca 1: 07h45

 

Hóa nông (60’)

K68 AB: 79 SV

C: 18 SV

K: 18 SV

 

 

P.202-K1: 27 SV K68AB

P.203-K1: 26 SV K68AB

P.204-K1: 26 SV K68AB

P.603-K1: 18 SV K68C

P.604-K1: 18 SV K68K

 

Ca 1: 5 phòng thi

 

Hữu cơ: 04 CB

CNMT: 01 CB

Vô cơ: 02 CB

Hóa lý: 03 CB

(Coi cả 2 ca)

 

 

 

PPGD: 02 CB

(Chỉ coi ca 2)

Ca 1: 6 phòng thi

 

 

Thứ năm (29/04/21)

Ca 2: 09h15

 

Vô cơ phi kim (90’)

K69ABE+ HL: 130 SV

K69C: 15 SV

K69K: 30 SV

 

 

P.202-K1: 30 SV K69AB

P.203-K1: 30 SV K69AB

P.204-K1: 29 SV K69AB

P.601-K1: 29 SV K68AB HL

P.603-K1: 15 SV K69C  

             và 14 SV K69ABE

P.604-K1: 30 SV K69AB

 

 

Post by: admin admin
12-04-2021