Tuần từ 19/04/2021 đến 23/04/2021
|
TT
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Tên học phần
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Số phòng
|
1
|
Thứ hai (19/04/21)
Ca 1: 07h45
|
CĐTN Vô cơ (60’)
K67AB (24 ) K (9)
Hóa Môi trường (90’)
K68ABE (66);
C (16); K (19)
|
P.202-K1: 24 SV K67AB
P.203-K1: 09 SV K67K
và 16 SV K68C
P.204-K1: 19 SV K68K
P.601-K1: 22 SV K68AB
P.603-K1: 22 SV K68AB
P.604-K1: 22 SV K68AB
|
PPGD: 03 CB
Hữu cơ: 02 CB
CNMT: 03 CB
Vô cơ: 02 CB
Hóa lý: 02 CB
(Coi 2 ca)
(6 phòng)
|
Thứ hai (19/04/21)
Ca 2: 09h45
|
Động hóa (90’)
K69ABE: 108 SV;
C: 15 SV; K: 35 SV
|
P.202-K1: 30 SV K69AB
P.203-K1: 30 SV K69AB
P.204-K1: 29 SV K69AB
P.601-K1: 30 SV K69K
P.603-K1: 15 SV K69C
và 07 SV K69E
P.604-K1: 15 SV K69AB
và 05 SV lớp K68K HL
|
2
|
Thứ ba (20/04/21)
Ca 1: 07h45
|
CĐTN Hữu cơ (60’)
K67ABK
Hóa học xanh (60’)
K68C
|
P.202-K1: 24 SV K67AB
P.203-K1: 09 SV K67K
và 16 SV K68C
|
CNMT: 01 CB
Phân tích: 02 CB
Hữu cơ: 01 CB
(Coi cả 2 ca)
Ca 1: 2 Phòng thi
|
Thứ ba (20/04/21)
Ca 2: 09h15
|
PPGD1 (90’)
K69AB (99) C(15)
K (32)
|
P.202-K1: 25 SV K69AB
P.203-K1: 25 SV K69AB
P.204-K1: 25 SV K69AB
P.601-K1: 26 SV K69AB và HL
P.603-K1: 25 SV K69K
P.604-K1: 15 SV K69C
và 08 SV K69K và 68K HL
|
PPGD: 04 CB
Vô cơ: 04 CB
(Chỉ coi ca 2)
Ca 2: 6 Phòng thi
|
3
|
Thứ năm (22/04/21)
07h30
|
Tiếng Anh 5 K69K
Tiếng Anh 7 HL
|
P.810 – K1: K69K: 31 SV
và 04 SV K68K HL
|
Khoa Anh coi thi
|
4
|
Thứ sáu (23/04/21)
07h30 và 09h00
|
Tiếng Anh 4 K70K
Tiếng Anh 3 K70K
|
P.810 – K1: K70K: 42 SV
P.810 – K1: K70K: 42 SV
|
Khoa Anh coi thi
|
Tuần từ 19/04/2021 đến 23/04/2021
|
TT
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Tên học phần
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Số phòng
|
5
|
Thứ sáu (23/04/21)
Ca 1: 07h45
|
CĐTN Hóa lý (60’)
K67AB (25) K (9)
PT Định lượng (90’) K68ABE (80); C (16); K (17)
|
P.202-K1: 25 SV K67AB
P.203-K1: 09 SV K67K
và 16 SV K68C
P.204-K1: 17 SV K68K
P.601-K1: 27 SV K68AB
P.603-K1: 27 SV K68AB
P.604-K1: 26 SV K68AB
|
PPGD: 02 CB Phân tích: 04 CB
Hóa lý: 04 CB
CNMT: 02 CB
(Coi 2 ca)
6 phòng
|
Thứ sáu (23/04/21)
Ca 2: 09h15
|
Điện hóa (60’)
K69ABE,HL: 113 SV
K69C: 15 SV
K69K: 33 SV
|
P.202-K1: 26 SV K69AB
P.203-K1: 26 SV K69AB
P.204-K1: 26 SV K69AB
P.601-K1: 24 SV K69ABE
và 03 SV K68K HL
P.603-K1: 15 SV K69C
và 13 SV K68AB HL
P.604-K1: 30 SV K69K
|
Tuần từ 26/04/2021 đến 30/04/2021
|
6
|
Thứ hai (26/04/21)
Ca 1: 07h45
|
T.Anh chuyên ngành (90’)
K68AB (42) C (15)
K69K và K70K (72)
|
P.202-K1: 24 SV K69K, K70K
P.203-K1: 24 SV K69K, K70K
P.204-K1: 24 SV K69K, K70K
P.603-K1: 28 SV K68AB
P.604-K1: 14 SV K68AB
và 15 SV K68C
|
Vô cơ: 01 CB
Hữu cơ: 06 CB
PPGD: 03 CB
(coi 1 ca)
5 phòng thi
|
7
|
Thứ ba (27/04/21)
Ca 1: 07h45
|
Hữu cơ 1 (90’)
K69ABE: 105 SV
K69C: 15 SV
K69K: 42 SV
|
P.202-K1: 27 SV K69AB
P.203-K1: 26 SV K69AB
P.204-K1: 30 SV K69AB và HL
P.601-K1: 24 SV K69ABE
P.603-K1: 15 SV K69C
và 12 SV lớp K HL
P.604-K1: 30 SV K69K
|
Hữu cơ: 04 CB
PPGD: 04 CB
Phân tích: 04 CB
(coi 1 ca)
6 phòng thi
|
8
|
Thứ tư (28/04/21)
Ca 2: 09h30
|
NLCB1 (90’)
K70A1-A6: 290 SV
K70E: 09 SV
K70C: 25 SV
K70K: 42 SV
|
P.202-K1: 29 SV K70A1
P.203-K1: 29 SV K70A1, A2
P.204-K1: 29 SV K70A2
P.307-K1: 23 SV K70A2, A3
P.402-K1: 29 SV K70A3
P.403-K1: 29 SV K70A4
P.408-K1: 33 SV K70A4, A5
P.601-K1: 30 SV K70A5
P.603-K1: 30 SV K70A5, A6
P.604-K1: 29 SV K70A6
P.113-C: 25 SV K70C
và 12 SV K70K
P.115-C: 30 SV K70K
và 09 SV K70E
|
CNMT: 03 CB
Hóa lý: 03 CB
Vô cơ: 04 CB
Hữu cơ: 06 CB
Phân tích: 04 CB
PPGD: 04 CB
(coi 1 ca)
12 phòng thi
|
Tuần từ 26/04/2021 đến 30/04/2021
|
TT
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Tên học phần
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Số phòng
|
9
|
Thứ năm (29/04/21)
Ca 1: 07h45
|
Hóa nông (60’)
K68 AB: 79 SV
C: 18 SV
K: 18 SV
|
P.202-K1: 27 SV K68AB
P.203-K1: 26 SV K68AB
P.204-K1: 26 SV K68AB
P.603-K1: 18 SV K68C
P.604-K1: 18 SV K68K
|
Ca 1: 5 phòng thi
Hữu cơ: 04 CB
CNMT: 01 CB
Vô cơ: 02 CB
Hóa lý: 03 CB
(Coi cả 2 ca)
PPGD: 02 CB
(Chỉ coi ca 2)
Ca 1: 6 phòng thi
|
Thứ năm (29/04/21)
Ca 2: 09h15
|
Vô cơ phi kim (90’)
K69ABE+ HL: 130 SV
K69C: 15 SV
K69K: 30 SV
|
P.202-K1: 30 SV K69AB
P.203-K1: 30 SV K69AB
P.204-K1: 29 SV K69AB
P.601-K1: 29 SV K68AB HL
P.603-K1: 15 SV K69C
và 14 SV K69ABE
P.604-K1: 30 SV K69AB
|