Tuần từ 28/12/2020 đến 01/01/2021
|
TT
|
Thời gian
|
Tên học phần – Khóa
|
Phòng thi – Số lượng SV – Lớp
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
1
|
Ca 1: 07h45 thứ hai
ngày 28/12/2020
|
K68 thi Amin
AB: 80 SV; C: 15 SV; K: 32 SV
K67AB thi Hóa lượng tử: 47 SV
|
P.204- K1: 27 SV K68AB
P.205- K1: 27 SV K68AB
P.301- K1: 26 SV K68AB
P.807- K1: 15 SV K68C
P.604- K1: 32 SV K68K
P.206-K1: 21 SV K67AB
P.603-K1: 26 SV K67AB
|
Tổng số: 174 sv
= 7 phòng thi
Hữu cơ: 05 CB
Hóa lý: 05 CB
PPGD: 04 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số 172 sv
= 7 phòng thi
|
Ca 2: 09h00 thứ hai
ngày 28/12/2020
|
K69 thi Hóa lý 1
AB: 90 SV; C: 20 SV;
E: 07 SV; K: 30 SV
K67 thi Nhiệt (Học lại)
AB: 17; K: 04 SV
|
P.204- K1: 27 SV K69AB
P.205- K1: 27 SV K69AB
P.301- K1: 27 SV K69AB
P.603- K1: 09 SV K69AB
và 20 SV K69C
P.206-K1: 04 SV K69K và 07 SV
K69E cùng 04 SV K68K học lại
P.604- K1: 30 SV K69K
P.807- K1: 17 SV K68AB học lại
|
2
|
Ca 1: 07h45 thứ ba
ngày 29/12/2020
|
K67AB thi CSLT Vô cơ: 79 SV
K67K thi CSLT Vô cơ: 22 SV
|
P.204- K1: 27 SV K67AB
P.205-K1: 26 SV K67AB
P.603-K1: 26 SV K67AB
P.604-K1: 22 SV K67K
|
Tổng số: 101 sv
= 4 phòng thi
CNMT: 03 CB
Vô cơ: 03 CB
Phân tích: 02 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số 99 sv
= 4 phòng thi
|
Ca 2: 09h00 thứ ba
ngày 29/12/2020
|
K68AB thi CĐ KTXL nước
ABE: 86 SV
K67C: Hóa lượng tử
(15 SV)
|
P.204- K1: 26 SV K68AB
P.205-K1: 26 SV K68AB
P.603-K1: 26 SV K68AB
P.604-K1: 15 SV K67C
và 08 SV K68AB
|
3
|
Ca 1: 07h45 thứ tư
ngày 30/12/2020
|
K68AB thi Hóa Kỹ thuật: 88 SV
K68C thi Hóa Kỹ thuật: 17 SV
K68K thi Hóa Kỹ thuật: 18 SV
K67K thi Hóa lượng tử: 22 SV
|
P.204- K1: 26 SV K68AB
P.205- K1: 26 SV K68AB
P.301- K1: 26 SV K68AB
P.603- K1: 10 SV K68AB
và 17 SV K68C
P.206-K1: 18 SV K68K
P.604-K1: 22 SV K67K
|
Tổng số: 145 sv
= 6 phòng thi
CNMT: 04 CB
Hoá lý: 04 CB
Phân tích: 04 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số: 156 sv
= 6 phòng thi
|
Ca 2: 09h00 thứ tư
ngày 30/12/2020
|
K69 thi Nguyên lý Hóa học 1
(AB: 92 SV; C: 20 SV;
E: 07 SV; K: 30 SV)
K68 thi Hóa ĐC 1 (HL): 06 SV
|
P.204- K1: 27 SV K69AB
P.205- K1: 26 SV K69AB
P.603- K1: 26 SV K69AB
P.604- K1: 26 SV K69ABE và học lại
P.206-K1: 20 SV K69C
P.301- K1: 30 SV K69K
|
Tuần từ 28/12/2020 đến 01/01/2021
|
TT
|
Thời gian
|
Tên học phần – Khóa
|
Phòng thi – Số lượng SV – Lớp
|
|
4
|
Ca 1: 07h45 thứ năm
ngày 31/12/2020
|
Tổng hợp Hữu cơ (K68C:16 SV)
14 SV học lại PT Định lượng
K68EK: Hóa học xanh (20 SV)
Vật liệu nano (Hằng)
Tinh thể phức chất (Hoàng)
|
P.603- K1: 17 SV K68C
và 14 SV học lại PTĐL
P.604- K1: 20 SV K68K và K67K
|
Tổng số: 52 sv
= 2 phòng thi
PPGD: 01 CB
CNMT: 01 CB
Vô cơ: 01 CB
Hữu cơ: 01 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số: 60 sv
= 2 phòng thi
|
Ca 2: 09h00 thứ năm
ngày 31/12/2020
|
K67ABK thi CSLT Hữu cơ
(AB: 40 SV; K: 20 SV)
|
P.603- K1: 30 SV K67AB
P.604- K1: 10 SV K67AB
và 20 SV K67K
|
Tuần từ 04/01/2021 đến 08/01/2021
|
5
|
Ca 1: 07h45 thứ hai
ngày 04/01/2021
|
Kiểm tra đánh giá
(K68: 115 SV)
|
P.204-K1: 29 SV K68
P.205-K1: 29 SV K68
P.603-K1: 28 SV K68
P.604-K1: 28 SV K68
|
Tổng số: 114 sv
= 4 phòng thi
PPGD: 04 CB
CNMT: 01 CB
Hữu cơ: 01 CB
Vô cơ: 02 CB
(Coi 1 ca)
|
6
|
Ca 1: 07h45 thứ ba
ngày 05/01/2021
|
Phân tích Hóa lý
(K67AB: 76; K67C: 15 SV; K67K: 22 SV)
|
P.204- K1: 28 SV K67AB
P.205-K1: 28 SV K67AB
P.603-K1: 15 SV K67C
và 14 SV K67AB
P.604-K1: 22 SV K67K
và 06 SV K67AB
|
Tổng số: 112 sv
= 4 phòng thi
PPGD: 03 CB
Phân tích: 03 CB
Hữu cơ: 02 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số: 117 sv
= 4 phòng thi
|
Ca 1: 09h15 thứ ba
ngày 05/01/2021
|
PPGD2
(K68AB: 84 SV;
K68C: 16 SV; K68K: 17 SV)
|
P.204- K1: 30 SV K68AB
P.205-K1: 30 SV K68AB
P.603-K1: 16 SV K68C
và 12 SV K68AB
P.604-K1: 17 SV K68K
và 12 SV K68AB
|
7
|
7h30 thứ tư 6/1/2021
|
Tiếng Anh 4: K69K (32 SV)
|
P.805 nhà K1
|
Khoa Anh coi thi
|
8
|
Ca 1: 07h45
Thứ tư ngày 6/1/2021
|
Toán cao cấp 2
(AB: 27 SV; C: 01 SV;
K: 03 SV)
|
P.603- K1: 31 SV
học lại, học cải thiện TCC2
|
PPGD: 01 CB
Hữu cơ: 01 CB
(Coi 2 ca)
|
Ca 2: 08h45 thứ tư
ngày 06/01/2021
|
Phổ (K68C: 16 SV)
Động hóa học (06 SV học lại)
|
P.603- K1: 16 SV K68C
và 06 SV học lại Động hóa
|
9
|
Ca 1: 13h45 thứ tư
ngày 06/01/2021
|
|
|
|
Tuần từ 28/12/2020 đến 01/01/2021
|
TT
|
Thời gian
|
Tên học phần – Khóa
|
Phòng thi – Số lượng SV – Lớp
|
|
10
|
Ca 1: 07h45 thứ năm
ngày 07/01/2021
|
Tin hóa K68
|
P.501-Nhà K: 29 SV K68AB
P.502-Nhà K: 15 sv K68C
P.503-Nhà K: 29 SV K68AB
P.504-Nhà K: 29 SV K68AB
P.505-Nhà K: 30 SV K68AB
P.506-Nhà K: 30 SV K68K và HL
|
Tổng số 139 sv
= 6 phòng thi
Vô cơ: 03 CB
Hoá lý: 03 CB
PPGD: 02 CB
Phân tích: 01 CB
Hữu cơ: 03 CB
(Coi 1 ca)
|
11
|
7h30 thứ sáu 8/1/2021
|
Tiếng Anh 2: K70K (42 SV)
|
P.805 nhà K1
|
Khoa Anh coi thi
|
12
|
9h30 thứ sáu 8/1/2021
|
Tiếng Anh 1: K70K (42 SV)
|
P.805 nhà K1
|
Khoa Anh coi thi
|
13
|
Ca 1: 07h45 thứ sáu
ngày 08/01/2021
|
Phân tích Định tính
(K68ABE: 84 SV;
K68C: 15 SV; K68K: 25 SV)
CSLT Hữu cơ K67C: 15 SV
|
P.204- K1: 28 SV K68AB
P.205-K1: 28 SV K68AB
P.603-K1: 15 SV K67C
P.206-K1: 15 SV K68C
P.301- K1: 28 SV K68AB
P.604-K1: 25 SV K68K
|
Tổng số 140 sv
= 6 phòng thi
Vô cơ: 04 CB
Phân tích: 02 CB
Hữu cơ: 04 CB
PPGD: 02 CB
(Coi 2 ca)
Tổng số 157 sv
= 6 phòng thi
|
Ca2: 09h15 thứ sáu
ngày 08/01/2021
|
Nguyên lý hóa học 2
(K69AB: 90; K69C: 20; K69E: 07; K69K: 30)
Hóa Đại cương 2: HL
(AB: 09 SV; K: 01 SV)
|
P.204- K1: 26 SV K69AB
P.205- K1: 26 SV K69AB
P.603- K1: 26 SV K69AB
P.604- K1: 11SV K69AB; 09 SV học lại Hóa ĐC2 và 07 SV K69E
P.206-K1: 20 SV K69C
P.301- K1: 31 SV K69K
|
|
|
|
|
|
|
|