TT
|
Tên học phần/Lớp
|
Thời gian, ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Tuần từ 16/12/2019 đến 20/12/2019
|
1
|
Ca 1: 08h00 thứ hai
ngày 16/12/2019
|
1/ CSLT Hóa Vô cơ (60’) - K66
AB: 70 SV; C: 11; K: 13
|
P.405-K: 22 SV K66AB
P.406-K: 22 SV K66AB
P.407-K: 26 SV K66AB
P.408-K: 14 SV K66K
và 11 SV K66C
|
Ca 2: 09h15 thứ hai
ngày 16/12/2019
|
1/ Kiểm tra đánh giá (90’)– K67
AB: 81 SV; C: 15; K:27
|
P.405-K: 30 SV K67AB
P.406-K: 30 SV K67AB
P.407A-K: 21 SV K67AB
P.407B-K: 15 SV K67C
P.408-K: 27 SV K67K
|
2
|
Ca 1: 08h00 thứ ba
ngày 17/12/2019
|
1/ Đại cương Hidrocacbon (90’)– K68
AB: 78 SV; C: 15; E: 1; K:19
|
P.404-K: 23 SV K68AB
P.405-K: 28 SV K68AB
P.406-K: 28 SV K68AB
P.408A-K: 19 SV K68K
P.408B-K: 15 SV K68C
|
Ca 2: 09h45 thứ ba
ngày 17/12/2019
|
1/ Tin hóa K67
AB: 76 SV; C: 15; K:21
|
P.502-K: 21 SV K67K
và 06 SV K67AB
P.503-K: 15 SV K67C
và 10 SV K67AB
P.504-K: 30 SV K67AB
P.505-K: 30 SV K67AB
|
3
|
Ca 1: 08h00 thứ tư
ngày 18/12/2019
|
1/ Kỹ thuật xử lý nước (60’) – K67AB
AB: 84
|
P.405-K: 28 SV K67AB
P.406-K: 28 SV K67AB
P.407-K: 28SV K67AB
|
Ca 2: 09h15 thứ tư
ngày 18/12/2019
|
1/ Phổ (60’)- K67C (15)
2/ Vật liệu nano vô cơ (60’) 67K (23) 3/ CSLT Hữu cơ (60’)– K66ABC
|
P.405-K: 15 SV K67C
và 11 SV K66C
P.406-K: 23 SV K67K
P.407-K: 32 SV K66AB
|
4
|
Ca 1: 08h00 thứ năm
ngày 19/12/2019
|
1/ Tinh thể phức chất (60’)– K68
AB: 70 SV; C: 15; E: 1; K:29
|
P.405-K: 29 SV K68K
P.406-K: 15 SV K68C
và 15 SV K68AB
P.407-K: 28 SV K68AB
P.408-K: 27 SV K68AB
|
5
|
Ca 1: 08h00 thứ sáu
ngày 20/12/2019
|
1/ PPGD2 (90’) – K66
AB: 69 SV, C: 11, K: 13
|
P.401A -K: 13 SV K66K
và 11 SV K66C
P.401B –K: 17 SV K66AB
P.403-K: 26 SV K66AB
P.404-K: 26 SV K66AB
|
Ca 2: 09h45 thứ sáu
Ngày 20/12/2019
|
1/ Amin (60’) – K67
AB: 56 SV; C: 15; K:23
|
P.401A-K: 20 SV K67AB
P.401B-K: 21 SV K67K
P.403-K: 26 SV K67AB
P.404-K: 15 SV K67C
và 10 SV K67AB
|
Tuần từ 23/12/2019 đến 27/12/2019
|
6
|
Ca 1: 08h00 thứ hai
ngày 23/12/2019
|
1/ Vô cơ Phi kim (60’)– K68
AB: 91 SV; C: 15; E: 1; K:21
|
P.405-K: 30 SV K68AB
P.406-K: 30 SV K68AB
P.407A-K: 22 SV K68AB
P.407B-K: 21 SV K68K
P.408-K: 19 SV K68C
và 09 SV K68AB
|
Ca 2: 09h15 thứ hai
ngày 23/12/2019
|
1/ Phân tích Định tính (90’) - K67
AB: 49 SV; C: 15; K:24
|
P.405-K: 15 SV K67C
P.406-K: 20 SV K67AB
P.407-K: 29 SV K67AB
P.408-K: 24 SV K67K
|
7
|
Ca 1: 13h30 thứ hai
ngày 23/12/2019
|
1/ Tiếng Anh 1 – K69K
|
P.506 nhà V: 32 SV K69K
|
8
|
Ca 1: 08h00 thứ ba
ngày 24/12/2019
|
1/ Hóa lượng tử (60’) - K66
AB: 26 SV; C: 11; K:16
|
P.405-K: 26 SV K66AB
P.405-K: 15 SV K66K
và 11 SV K66C
|
Ca 2: 09h15 thứ ba
ngày 24/12/2019
|
1/ Toán cao cấp 1 (90’-120’)
30 SV học cải thiện
|
P.405-K: 18 SV K66, K67, K68
P.406-K: 12 SV K67K
|
9
|
Ca 1: 08h00 thứ tư
ngày 25/12/2019
|
1/ Hóa Kỹ thuật (60’) - K67
AB: 79 SV; K:25
|
P.405-K: 25 SV K67AB
P.406-K : 25 SV K67AB
P.407-K : 29 SV K67AB
P.408-K: 25 SV K67K
|
Ca 2: 09h15 thứ tư
ngày 25/12/2019
|
1/ Nhiệt động (60’) - K68
ABE: 94 SV; C: 15; K:27
|
P.405-K : 30 SV K68AB
P.406-K : 30 SV K68AB
P.407A-K : 34 SV K68AB
P.407B-K : 15 SV K68C
P.408A-K : 27 SV K68K
P.408B-K :20 SV K68AB
|
Tuần từ 23/12/2019 đến 27/12/2019
|
10
|
Ca 1: 08h00 thứ năm
ngày 26/12/2019
|
1/ Vật lý Đại cương 1 (60’)
20 SV học cải thiện
|
P.405-K: 20 SV
|
Ca 2: 09h15 thứ năm
ngày 26/12/2019
|
1/ Tổng hợp Hữu cơ (60’) - K67C: 15 SV
|
P.405-K: 15 SV K67C
|
11
|
Ca 1: 07h30 thứ sáu
ngày 27/12/2019
|
1/ Tiếng Anh 2 – K69K
|
P.506 nhà V: 32 SV K69K
|
12
|
Ca 1: 08h00 thứ sáu
ngày 27/12/2019
|
1/ PPGD2 (90’) – K67
AB: 74; C: 15; K: 24
|
P.402-K: 15 SV K67C
và 15 SV K67AB
P.403-K: 24 SV K67K
và 03 SV K67AB
P.404-K: 26 SV K67AB
P.405-K: 30 SV K67AB
|
Ca 2: 09h45 thứ ba
ngày 27/12/2019
|
1/Phân tích Hóa lý (90’) - K66
AB: 43; C: 11; K: 14
|
P.402-K: 11 SV K66C
P.403-K: 13 SV K66K
P.404-K: 20 SV K66AB
P.405-K: 23 SV K67AB
|
13
|
Ca 1: 13h30 thứ sáu
ngày 27/12/2019
|
1/ Tiếng Anh 6 – K68K
|
P.506 nhà V: 18 SV K68K
|