TT
|
Tên môn học/học phần
|
Mã số
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Mã môn họctiên quyết
|
I
|
Khối kiến thức chung 11
|
|
Bắt buộc 6
|
1
|
Triết học
|
POLI 601
|
3
|
|
|
|
Tự chọn 3/6
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
FORE 602
|
3
|
|
|
3
|
Lí luận dạy học hiện đại
|
PSYC 603
|
3
|
|
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở 21
|
|
Bắt buộc 12
|
4
|
Hoá học lượng tử nâng cao
|
CHEM 701
|
4
|
60
|
|
5
|
Hóa học Vô cơ nâng cao
|
CHEM 702
|
4
|
60
|
|
6
|
Hoá học Hữu cơ nâng cao
|
CHEM 703
|
4
|
60
|
|
|
Tự chọn 9/15
|
7
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
CHEM 704
|
3
|
|
|
8
|
Các phương pháp phân tích hiện đại trong hóa học
|
CHEM 705
|
3
|
|
|
9
|
Đánh giá thống kê số liệu thực nghiệm hóa học
|
CHEM 706
|
3
|
|
|
10
|
Một số vấn đề chọn lọc trong giảng dạy hoá học phổ thông
|
CHEM 707
|
3
|
|
|
11
|
Tin học ứng dụng trong hoá học
|
CHEM 708
|
3
|
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành 21
|
|
Bắt buộc 12
|
11
|
Hóa học vật liệu
|
CHEM 709
|
4
|
60
|
|
12
|
Hóa học xanh
|
CHEM 710
|
4
|
60
|
|
13
|
Kỹ thuật xử lý Môi trường
|
CHEM 711
|
4
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 9/15
|
14
|
Phân tích môi trường
|
CHEM 732
|
3
|
45
|
|
15
|
Độc chất học môi trường
|
CHEM 733
|
3
|
45
|
|
17
|
Xử lí chất thải làng nghề ở việt nam
|
CHEM 734
|
3
|
45
|
|
18
|
Vật liệu polime phân hủy sinh học
|
CHEM 735
|
3
|
45
|
|
19
|
Xúc tác trong xử lý môi trường
|
CHEM 736
|
3
|
45
|
|
IV
|
Luận văn tốt nghiệp
|
|
12
|
|
|