TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Số tín chỉ
|
Học kỳ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã học phần
|
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
|
LT
|
BT
|
TL
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
24
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
25
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
26
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
27
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
|
30
|
15
|
|
|
60
|
MATH 129
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 239
|
31
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
32
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
33
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 250
|
34
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 250
|
35
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
36
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
37
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 253
|
38
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
39
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
40
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 242
|
41
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
42
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
43
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 202
|
44
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
46
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
47
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
48
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
49
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
50
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
51
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 337
|
52
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 339
|
53
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
54
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 256
|
55
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
56
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
57
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
58
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
59
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
60
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
61
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
62
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
63
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
64
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
IV
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
6,8
|
65
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
65
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
14
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
15
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
16
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
18
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
19
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
21
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
22
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
23
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
24
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
25
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 129
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 121
|
27
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 131
|
28
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 246
|
29
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
30
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 123
|
31
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 252
|
32
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 252
|
33
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
34
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
35
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 255
|
36
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
37
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
38
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 256
|
39
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
40
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 317
|
41
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
42
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
43
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
44
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
46
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
47
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
48
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
49
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
50
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
51
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 337
|
52
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 339
|
53
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
54
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
55
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 321
|
56
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 133
|
57
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
58
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
59
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
60
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
61
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
62
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
63
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
64
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
IV
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
6
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
23
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
24
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
25
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 126
|
26
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 128
|
27
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 130
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 122
|
29
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 132
|
30
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 240
|
31
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 312
|
32
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 124
|
33
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 251
|
34
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 251
|
35
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 316
|
36
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
37
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 254
|
38
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
39
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
40
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 243
|
41
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 447
|
42
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
43
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 122
|
44
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
PSYC 202
|
45
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
47
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
48
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
49
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
50
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
51
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
52
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 338
|
53
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 340
|
54
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
55
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 257
|
56
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
57
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
58
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
59
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
60
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
61
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
62
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
63
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
64
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
65
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
IV
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
130
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Phần tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Nghệ thuật học đại cương
|
PHIL 180
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
25
|
Xã hội học nghệ thuật
|
PHIL 181
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 121
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
|
120
|
|
27
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 122
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
28
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 223
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 122
|
29
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 224
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 223
|
30
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 311
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 224
|
31
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 312
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
32
|
Văn học châu Á
|
PHIL 225
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
33
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 226
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
34
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 313
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
35
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
36
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 227
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
37
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 315
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 227
|
38
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 316
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 315
|
39
|
Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 128
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
40
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 129
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
|
41
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 230
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
42
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 230
|
43
|
Phong cách học
|
PHIL 322
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 128
|
44
|
Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)
|
PHIL 131
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177,PHIL 128
|
45
|
Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc )
|
PHIL 232
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
46
|
Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)
|
PHIL 319
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 232
|
47
|
Lý luận dạy học ngữ văn
|
PHIL 320
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
48
|
Lý luận và phương pháp dạy học văn
|
PHIL 321
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320,PHIL 128
|
49
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt
|
PHIL 422
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
|
Phần tự chọn
|
|
10/34
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam
|
PHIL 323
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
51
|
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ
|
PHIL 434
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
52
|
Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam
|
PHIL 324
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
53
|
Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài
|
PHIL 325
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
54
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 435
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
55
|
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận
|
PHIL 436
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
56
|
Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
|
PHIL 437
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
57
|
Lịch sử phương pháp dạy học Ngữ văn
|
PHIL 326
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
58
|
Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư
|
PHIL 438
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
59
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học ứng dụng
|
PHIL 427
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
60
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 439
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
61
|
Ngôn ngữ và văn học
|
PHIL 428
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 322
|
62
|
Tiếng Việt trong nhà trường
|
PHIL 429
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 322
|
63
|
Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt
|
PHIL 430
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 319
|
64
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 319
|
65
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 432
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
66
|
Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
|
PHIL 433
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
IV
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PHIL 385
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PHIL 486
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 495
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
5
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
13
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 109,PSYC 109
|
14
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
15
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
19
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
21
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
22
|
Tâm lý học giáo dục
|
PSYC 108
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
24
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
25
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
26
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
3
|
60
|
PHIL 396
|
|
Phần tự chọn
|
|
10/18
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Môi trường và phát triển
|
POLI 364
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 101
|
28
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HIST 327
|
4
|
|
50
|
0
|
30
|
0
|
120
|
POLI 222
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 327
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
29
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 324
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
FREN 201
|
29
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 312
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
30
|
Đại cương thi pháp học
|
PHIL 328
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 222
|
31
|
Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt
|
PHIL 327
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 222
|
32
|
Đại cương nghệ thuật học
|
PHIL 184
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
33
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học
|
PHIL 179
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
34
|
"Tam giáo" và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 178
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 227
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
36
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 315
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 227
|
37
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 316
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 315
|
38
|
Phê bình văn học
|
PHIL 473
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
39
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 121
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
|
40
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 122
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
41
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 223
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
PHIL 122
|
42
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 224
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 223
|
43
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 311
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 224
|
44
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 312
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
45
|
Văn học châu Á
|
PHIL 225
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
46
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 226
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
47
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 313
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
48
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
49
|
Tiểu thuyết phương Tây
|
PHIL 474
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
50
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 230
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 182
|
51
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
5
|
120
|
PHIL 230
|
52
|
Ngữ dụng học
|
PHIL 396
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 230,PHIL 261
|
53
|
Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
|
PHIL 131
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
3
|
60
|
|
54
|
Văn bản Hán Văn
|
PHIL 261
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
Phần tự chọn
|
|
|
8/28
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Phân tích diễn ngôn
|
PHIL 475
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
56
|
Các trường phái lý luận phê bình văn học Âu – Mĩ hiện đại
|
PHIL 482
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
57
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
5
|
60
|
PHIL 261
|
58
|
Văn học các nước Đông Nam Á
|
PHIL 477
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
59
|
Sử thi dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Phương pháp sưu tầm và nghiên cứu văn học dân gian
|
PHIL 323
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
60
|
Văn học trong nhà trường
|
PHIL 480
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 312
|
61
|
Văn học và du lịch/ Văn học báo chí
|
PHIL 481
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 312
|
62
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 439
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 316
|
63
|
Thi pháp văn học dân gian/ Thi pháp văn học trung đại
|
PHIL 476
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
64
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 318
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
65
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 435
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
66
|
Thơ phương Đông
|
PHIL 478
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
67
|
Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm
|
PHIL 479
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 261
|
68
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 432
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
IV
|
Thực tập chuyên môn hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
6,8
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1
|
PHIL 386
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
69
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2
|
PHIL 487
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 496
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 281
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 281
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 311
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 324
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
FREN 201
|
24
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 328
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
|
Phần tự chọn
|
|
2/4
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Nghệ thuật học đại cương
|
PHIL 185
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
26
|
Xã hội học nghệ thuật
|
PHIL 186
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
81
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 141
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
|
28
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 142
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 141
|
29
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 243
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 142
|
30
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 244
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 243
|
31
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 341
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 244
|
32
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 342
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
33
|
Văn học châu Á
|
PHIL 245
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 141
|
34
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 246
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 141
|
35
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 343
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 246
|
36
|
Văn học Nga
|
PHIL 444
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
37
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 247
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
38
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 345
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 247
|
39
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 346
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 345
|
40
|
Phương pháp nghiên cứu văn học ứng dụng
|
PHIL 456
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 346
|
41
|
Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 148
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
42
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 149
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 148
|
43
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 250
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 148
|
44
|
Ngữ pháp và Ngữ pháp văn bản tiếng Việt
|
PHIL 347
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 250
|
45
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 348
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 347
|
46
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
PHIL 357
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 149
|
47
|
Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)
|
PHIL 151
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
48
|
Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc )
|
PHIL 252
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 151
|
49
|
Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)
|
PHIL 349
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 252
|
50
|
Lý luận dạy học ngữ văn
|
PHIL 350
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 243
|
51
|
Lý luận và phương pháp dạy học văn
|
PHIL 351
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 350
|
52
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt
|
PHIL 452
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 351
|
|
Phần tự chọn
|
|
10/34
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam
|
PHIL 353
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 141
|
54
|
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ
|
PHIL 464
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
55
|
Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam
|
PHIL 354
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 243
|
56
|
Thơ Việt Nam hiện đại/ Văn xuôi Việt Nam hiện đại
|
PHIL 368
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
57
|
Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài
|
PHIL 355
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 341
|
58
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 465
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
59
|
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận
|
PHIL 466
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
60
|
Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
|
PHIL 467
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 343
|
61
|
Từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến phương pháp dạy học Ngữ văn
|
PHIL 469
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 350
|
62
|
Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
|
PHIL 463
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 245
|
63
|
Kí hiệu học văn học/ Thi pháp học hiện đại
|
PHIL 471
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 456
|
64
|
Những vấn đề thể loại văn học/ Văn học với các loại hình nghệ thuật
|
PHIL 470
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 346
|
65
|
Ngôn ngữ và văn học
|
PHIL 458
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 357
|
66
|
Tiếng Việt trong nhà trường
|
PHIL 459
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 357
|
67
|
Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt
|
PHIL 460
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 349
|
68
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 461
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 349
|
69
|
Một số vấn đề lí luận về văn hóa học và văn hóa Việt Nam
|
PHIL 462
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
IV
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PHIL 387
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PHIL 488
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
130
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
11
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
13
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
POLI 109,PSYC 109
|
14
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
15
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
19
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
21
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
22
|
Tâm lý học giáo dục
|
PSYC 108
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
|
24
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
25
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
26
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
27
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 176
|
|
Phần tự chọn
|
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Thống kê xã hội học
|
POLI 245
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
HIST 126
|
29
|
Môi trường và phát triển
|
POLI 364
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 101
|
30
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
HIST 327
|
4
|
|
50
|
0
|
30
|
0
|
120
|
HIST 126
|
31
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
HIST 126
|
32
|
Ngôn ngữ và văn hóa
|
PHIL 395
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
HIST 126
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Khái quát văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 171
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
34
|
Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
|
PHIL 131
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
35
|
Văn bản Hán văn
|
PHIL 261
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
36
|
Lý luận văn học
|
PHIL 383
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 384
|
37
|
Khái quát văn học trung đại Việt Nam
|
PHIL 272
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 171
|
38
|
Khái quát văn học hiện đại Việt Nam
|
PHIL 384
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 272
|
39
|
Khái quát văn học châu Á
|
PHIL 173
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177
|
40
|
Khái quát văn học phương Tây
|
PHIL 274
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 173
|
41
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 274
|
42
|
Đại cương về ngôn ngữ học
|
PHIL 175
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
43
|
Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 176
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 175
|
44
|
Từ vựng học tiếng Việt
|
PHIL 277
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 176
|
45
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
4
|
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 129
|
46
|
Ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 279
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 277
|
47
|
Phương ngữ học tiếng Việt
|
PHIL 385
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
48
|
Phong cách học tiếng Việt
|
PHIL 318
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 317
|
49
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 129
|
3
|
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 175
|
50
|
Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
PHIL 386
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
51
|
Chữ viết và chữ viết tiếng Việt
|
PHIL 278
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 131
|
52
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
PHIL 387
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
53
|
Phân tích diễn ngôn
|
PHIL 475
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 390
|
54
|
Lịch sử Tiếng Việt
|
PHIL 388
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 278
|
55
|
Từ Hán Việt
|
PHIL 389
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 388
|
56
|
Ngôn ngữ văn học
|
PHIL 390
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
|
Phần tự chọn
|
|
6/16
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Từ điển và từ điển học
|
PHIL 391
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 277
|
58
|
Chính sách ngôn ngữ và vấn đề chuẩn hóa ngôn ngữ
|
PHIL 392
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 279
|
59
|
Ngôn ngữ học với công tác xuất bản
|
PHIL 393
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
60
|
Ngôn ngữ học với ngành thông tin đại chúng
|
PHIL 394
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
61
|
Phương pháp dạy học bản ngữ
|
PHIL 495
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 390
|
62
|
Văn bản Nôm
|
PHIL 431
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 261
|
63
|
Vấn đề tổ chức minh giải văn bản Hán Nôm
|
PHIL 479
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 171
|
64
|
Lí thuyết văn bản văn học dân gian
|
PHIL 496
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 171
|
IV
|
Thực tập thực tế
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1
|
PHIL 388
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2
|
PHIL 489
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PHIL 498
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
ARTS 232
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
MUSI 244
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....................
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Giải phẫu
|
ARTS 121
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
23
|
Luật xa gần
|
ARTS 122
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
24
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
ARTS 221
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
25
|
Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam
|
ARTS 227
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
26
|
Mỹ thuật học đại cương
|
ARTS 222
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
27
|
Hình họa 1
|
ARTS 123
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
|
28
|
Hình họa 2
|
ARTS 125
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 123
|
29
|
Hình họa 3
|
ARTS 223
|
3
|
|
|
|
45
|
90
|
90
|
ARTS 125
|
30
|
Hình họa 4
|
ARTS 228
|
3
|
|
|
|
45
|
90
|
90
|
ARTS 223
|
31
|
Hình họa 5
|
ARTS 311
|
3
|
|
|
|
45
|
90
|
90
|
ARTS 228
|
32
|
Hình họa 6
|
ARTS 317
|
2
|
|
|
|
45
|
90
|
90
|
ARTS 228
|
33
|
Hình họa 7
|
ARTS 411
|
3
|
|
|
|
45
|
90
|
90
|
ARTS 228
|
34
|
Trang trí 1
|
ARTS 124
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
|
35
|
Trang trí 2
|
ARTS 126
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 124
|
36
|
Trang trí 3
|
ARTS 224
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 124
|
37
|
Bố cục cơ bản 1
|
ARTS 127
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
|
38
|
Bố cục cơ bản 2
|
ARTS 225
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 127
|
39
|
Kỹ thuật chất liệu Lụa
|
ARTS 229
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 225
|
40
|
Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu
|
ARTS 312
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 225
|
41
|
Kỹ thuật chất liệu Sơn mài
|
ARTS 318
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 225
|
42
|
Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ
|
ARTS 412
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
ARTS 225
|
43
|
Ký họa 1
|
ARTS 226
|
2
|
|
|
|
40
|
80
|
60
|
|
44
|
Ký họa 2
|
ARTS 413
|
3
|
|
|
|
60
|
120
|
90
|
ARTS 226
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 329
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
ENGL 201
|
45
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 325
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
FREN 201
|
45
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 313
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
RUSS 201
|
46
|
Chuyên đề
|
ARTS 319
|
2
|
|
20
|
14
|
6
|
|
60
|
|
47
|
Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật
|
ARTS 230
|
2
|
|
20
|
14
|
6
|
|
60
|
|
48
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1
|
ARTS 313
|
2
|
|
20
|
20
|
|
|
60
|
|
49
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2
|
ARTS 320
|
2
|
|
20
|
14
|
6
|
|
60
|
ARTS 313
|
50
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
|
ARTS 414
|
2
|
|
20
|
14
|
6
|
|
60
|
ARTS 313
|
|
Tự chọn
|
|
14/22
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Đạc biểu Kiến trúc
|
ARTS 231
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
52
|
Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật
|
ARTS 314
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
53
|
Tin học chuyên ngành
|
ARTS 315
|
2
|
|
20
|
20
|
|
|
60
|
|
54
|
Phương pháp Công tác Đội
|
ARTS 321
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
|
60
|
|
55
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
20
|
12
|
6
|
|
60
|
|
56
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
57
|
Nghệ thuật học đại cương
|
ARTS 322
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
58
|
Chữ nghệ thuật
|
ARTS 316
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
ARTS 126
|
59
|
Điêu khắc
|
ARTS 323
|
2
|
|
|
|
30
|
60
|
60
|
|
60
|
Thông tin quảng cáo
|
ARTS 415
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
61
|
Nhiếp ảnh căn bản
|
ARTS 416
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
IV
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
ARTS 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
62
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
ARTS 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
ARTS 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
I
|
|
Bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MUSI 237
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
|
33
|
|
30
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
79
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Lý thuyết Âm nhạc 1
|
MUSI 121
|
3
|
|
30
|
20
|
|
10
|
90
|
|
23
|
Lý thuyết Âm nhạc 2
|
MUSI 122
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 121
|
24
|
Ký xướng âm 1
|
MUSI 123
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
25
|
Ký xướng âm 2
|
MUSI 124
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 123
|
26
|
Ký xướng âm 3
|
MUSI 221
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 124
|
27
|
Ký xướng âm 4
|
MUSI 222
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 221
|
28
|
Hòa âm 1
|
MUSI 223
|
3
|
|
30
|
20
|
|
10
|
90
|
|
29
|
Hòa âm 2
|
MUSI 224
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 223
|
30
|
Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1
|
MUSI 225
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
31
|
Lịch sử Âm nhạc phương Tây 2
|
MUSI 226
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
MUSI 225
|
32
|
Lịch sử Âm nhạc phương Đông
|
MUSI 321
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
33
|
Lịch sử Âm nhạc Việt Nam
|
MUSI 322
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
34
|
Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1
|
MUSI 323
|
3
|
|
30
|
10
|
|
20
|
90
|
|
35
|
Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2
|
MUSI 324
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
MUSI 323
|
36
|
Giới thiệu nhạc cụ
|
MUSI 325
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
37
|
Thanh nhạc 1
|
MUSI 125
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
|
38
|
Thanh nhạc 2
|
MUSI 126
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 125
|
39
|
Thanh nhạc 3
|
MUSI 227
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 126
|
40
|
Thanh nhạc 4
|
MUSI 228
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 227
|
41
|
Thanh nhạc 5
|
MUSI 326
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 228
|
42
|
Thanh nhạc 6
|
MUSI 327
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 326
|
43
|
Nhạc cụ 1
|
MUSI 127
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
|
44
|
Nhạc cụ 2
|
MUSI 128
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 127
|
45
|
Nhạc cụ 3
|
MUSI 229
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 128
|
46
|
Nhạc cụ 4
|
MUSI 230
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 229
|
47
|
Nhạc cụ 5
|
MUSI 328
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 230
|
48
|
Nhạc cụ 6
|
MUSI 329
|
1
|
|
|
|
|
30
|
30
|
MUSI 328
|
49
|
Hát dân ca
|
MUSI 129
|
3
|
|
30
|
|
|
30
|
90
|
|
50
|
Hát đồng ca - hợp xướng
|
MUSI 130
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
51
|
Múa chất liệu
|
MUSI 231
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
52
|
Phương pháp dàn dựng chương trình tổng hợp
|
MUSI 330
|
3
|
|
22
|
|
6
|
12
|
90
|
MUSI 130,MUSI 231
|
53
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 330
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
ENGL 201
|
53
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 326
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
FREN 201
|
53
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 314
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
RUSS 201
|
54
|
Chuyên đề
|
MUSI 422
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
55
|
Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1
|
MUSI 331
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
|
56
|
Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2
|
MUSI 332
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
MUSI 331
|
57
|
Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3
|
MUSI 423
|
2
|
|
22
|
|
6
|
12
|
60
|
MUSI 332
|
|
Tự chọn
|
|
14/28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Nhóm 1 (chọn 4 trong 12 tín chỉ)
|
|
4/12
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Tin học chuyên ngành
|
MUSI 232
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
59
|
Phương pháp Công tác Đội
|
PRIM 452
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
|
60
|
PSYC 202,PSYC 301
|
60
|
Mỹ thuật đại cương
|
MUSI 424
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
61
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
|
60
|
|
62
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
|
60
|
|
63
|
Nghệ thuật học đại cương
|
MUSI 336
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
|
* Nhóm 2 (chọn 10 trong 16 tín chỉ)
|
|
10/16
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Phức điệu
|
MUSI 337
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 224
|
65
|
Sáng tác ca khúc
|
MUSI 425
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 224,MUSI 324
|
66
|
Chỉ huy đồng ca - hợp xướng
|
MUSI 426
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
MUSI 130
|
67
|
Phối đồng ca - hợp xướng
|
MUSI 427
|
2
|
|
|
|
|
60
|
60
|
MUSI 426
|
68
|
Biên đạo, dàn dựng múa
|
MUSI 233
|
2
|
|
|
|
|
60
|
60
|
MUSI 231
|
69
|
Quốc tế vũ
|
MUSI 338
|
2
|
|
|
|
|
60
|
60
|
|
70
|
Thực hành biểu diễn đồng ca - hợp xướng
|
MUSI 234
|
2
|
|
|
|
|
60
|
60
|
|
71
|
Thực hành biểu diễn nghệ thuật
|
MUSI 235
|
2
|
|
|
|
|
60
|
60
|
|
III
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MUSI 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
72
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MUSI 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
IV
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MUSI 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
6
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
COMP 230
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
16
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc
|
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Giải tích 1
|
MATH 147
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
19
|
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
|
MATH 111
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
20
|
Xác suất thống kê
|
MATH 143
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 147
|
21
|
Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
|
COMP 311
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 227
|
22
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
COMP 121
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 103
|
23
|
Phương pháp tính và tối ưu
|
MATH 264
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 154
|
24
|
Toán rời rạc
|
COMP 122
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 103
|
25
|
Cơ sở dữ liệu
|
COMP 221
|
2
|
|
26
|
7
|
|
7
|
60
|
COMP 121
|
26
|
Ngôn ngữ hình thức
|
COMP 224
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 122
|
27
|
Kiến trúc máy tính
|
COMP 222
|
2
|
|
28
|
|
12
|
|
60
|
COMP 103
|
28
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
COMP 225
|
2
|
|
26
|
7
|
|
7
|
60
|
COMP 222
|
29
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
COMP 226
|
3
|
|
30
|
30
|
|
|
90
|
COMP 122
|
30
|
Lập trình hướng đối tượng
|
COMP 227
|
3
|
|
35
|
12
|
|
13
|
90
|
COMP 103
|
31
|
Công nghệ phần mềm
|
COMP 411
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 227
|
32
|
Mạng máy tính
|
COMP 319
|
3
|
|
40
|
5
|
|
15
|
90
|
COMP 103
|
33
|
Lập trình mạng I
|
COMP 312
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 316
|
34
|
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
|
COMP 313
|
2
|
|
26
|
7
|
7
|
|
60
|
COMP 103
|
35
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
COMP 412
|
3
|
|
40
|
10
|
10
|
|
90
|
COMP 221
|
36
|
Phân tích và thiết kế thuật toán
|
COMP 320
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 226
|
37
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
COMP 314
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 227
|
|
Các môn tự chọn
|
|
18/35
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Chương trình dịch
|
COMP 413
|
2
|
|
26
|
4
|
|
10
|
60
|
COMP 224
|
39
|
Giải tích 2
|
MATH 154
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 147
|
40
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
41
|
Cấu trúc đại số và lý thuyết số
|
MATH 155
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
42
|
Hệ thống hướng tác tử
|
COMP 321
|
2
|
|
28
|
6
|
6
|
|
60
|
COMP 227
|
43
|
Lập trình mạng II
|
COMP 322
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 312
|
44
|
Phần mềm nhúng & di động
|
COMP 323
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 227
|
45
|
Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin
|
COMP 414
|
2
|
|
24
|
8
|
8
|
|
60
|
COMP 103
|
46
|
Lập trình nhúng cơ bản
|
COMP 324
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 227
|
47
|
Bài tập lớn môn học
|
COMP 325
|
3
|
|
40
|
10
|
10
|
|
90
|
COMP 103
|
48
|
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
|
COMP 326
|
2
|
|
26
|
7
|
7
|
|
60
|
COMP 313
|
49
|
Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên
|
COMP 327
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 121
|
50
|
Truyền và bảo mật thông tin
|
COMP 415
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
COMP 122
|
51
|
Giao diện người máy
|
COMP 328
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 227
|
52
|
Xử lý song song
|
COMP 315
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 222
|
53
|
Trí tuệ nhân tạo
|
COMP 329
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 103
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Vi xử lý
|
COMP 223
|
3
|
|
30
|
30
|
|
|
90
|
COMP 222
|
55
|
Quản lý dự án công nghệ thông tin
|
COMP 416
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 221
|
56
|
Lập trình .NET
|
COMP 316
|
3
|
|
35
|
|
|
25
|
90
|
COMP 227
|
57
|
Lập trình C/C++
|
COMP 124
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 103
|
58
|
Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng
|
COMP 417
|
2
|
|
20
|
|
|
20
|
60
|
COMP 319
|
59
|
Đồ họa máy tính
|
COMP 317
|
2
|
|
24
|
|
|
16
|
60
|
COMP 103
|
60
|
Mạng máy tính nâng cao
|
COMP 418
|
2
|
|
28
|
|
|
12
|
60
|
COMP 319
|
61
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
COMP 318
|
2
|
|
26
|
4
|
|
10
|
60
|
COMP 221
|
|
Các môn tự chọn
|
|
3/12
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Điện tử số
|
COMP 125
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
PHYS 143
|
63
|
Cấu trúc máy tính
|
COMP 228
|
2
|
|
26
|
10
|
|
4
|
60
|
COMP 103
|
64
|
Truyền số liệu
|
COMP 229
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
COMP 103
|
65
|
Xử lý tín hiệu số
|
COMP 419
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
COMP 103
|
66
|
Hệ chuyên gia
|
COMP 420
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 329
|
67
|
Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin
|
COMP 421
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 413
|
IV
|
Thực tập công nghệ
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Thực tập công nghệ 1
|
COMP 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Thực tập công nghệ 2
|
COMP 496
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
COMP 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
7
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
8
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
9
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
10
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
11
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
12
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
13
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
14
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
15
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
16
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
17
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
18
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
COMP 230
|
2
|
|
25
|
6
|
9
|
|
60
|
|
19
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
|
30
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
|
30
|
PHYE 101
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
|
30
|
PHYE 102
|
23
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
|
30
|
PHYE 201
|
24
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
26
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
27
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn bắt buộc
|
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Giải tích 1
|
MATH 147
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
29
|
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
|
MATH 111
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
30
|
Xác suất thống kê
|
MATH 143
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 147
|
31
|
Phương pháp tính và tối ưu
|
MATH 264
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 154
|
32
|
Toán rời rạc
|
COMP 136
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 103
|
33
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
COMP 334
|
34
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
COMP 137
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 103
|
35
|
Cơ sở dữ liệu
|
COMP 236
|
2
|
|
26
|
7
|
|
7
|
60
|
COMP 137
|
36
|
Kiến trúc máy tính
|
COMP 237
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
COMP 103
|
37
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
COMP 238
|
2
|
|
26
|
7
|
|
7
|
60
|
COMP 237
|
38
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
COMP 239
|
3
|
|
30
|
30
|
|
|
90
|
COMP 136
|
39
|
Lập trình hướng đối tượng
|
COMP 240
|
3
|
|
35
|
12
|
|
13
|
90
|
COMP 103
|
40
|
Lập trình mạng I
|
COMP 326
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 103
|
41
|
Mạng máy tính
|
COMP 327
|
3
|
|
40
|
5
|
|
15
|
90
|
COMP 103
|
42
|
Trí tuệ nhân tạo
|
COMP 336
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 103
|
43
|
Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình
|
COMP 328
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 240
|
44
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
COMP 426
|
3
|
|
40
|
10
|
10
|
|
90
|
COMP 236
|
45
|
Phân tích và thiết kế thuật toán
|
COMP 337
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 239
|
46
|
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I
|
COMP 329
|
2
|
|
26
|
7
|
7
|
|
60
|
COMP 103
|
47
|
Phần mềm dạy học
|
COMP 427
|
2
|
|
20
|
20
|
|
|
60
|
COMP 334
|
48
|
Công nghệ phần mềm
|
COMP 428
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 240
|
49
|
Ngôn ngữ hình thức
|
COMP 330
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
COMP 136
|
|
Các môn tự chọn
|
|
18/33
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Cấu trúc đại số và lý thuyết số
|
MATH 155
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 111
|
51
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
|
23
|
22
|
|
|
60
|
|
52
|
Giải tích 2
|
MATH 154
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 147
|
53
|
Phương trình vi phân
|
MATH 113
|
2
|
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 154
|
54
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
COMP 331
|
2
|
|
26
|
4
|
|
10
|
60
|
COMP 236
|
55
|
Đồ họa máy tính
|
COMP 332
|
2
|
|
24
|
|
|
16
|
60
|
COMP 103
|
56
|
Lập trình mạng II
|
COMP 338
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 326
|
57
|
Chương trình dịch
|
COMP 429
|
2
|
|
26
|
4
|
|
10
|
60
|
COMP 330
|
58
|
Một số vấn đề xã hội của công nghệ thông tin
|
COMP 430
|
2
|
|
24
|
8
|
|
8
|
60
|
COMP 103
|
59
|
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
|
COMP 339
|
2
|
|
26
|
7
|
|
7
|
60
|
COMP 329
|
60
|
Bài tập nghiên cứu
|
COMP 340
|
3
|
|
30
|
30
|
|
|
90
|
COMP 240
|
61
|
Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên
|
COMP 341
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
MATH 143
|
62
|
Truyền và bảo mật thông tin
|
COMP 431
|
2
|
|
28
|
12
|
|
|
60
|
COMP 103
|
63
|
Xử lý song song
|
COMP 333
|
2
|
|
26
|
|
|
14
|
60
|
COMP 237
|
64
|
Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin
|
COMP 432
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 337
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Phương pháp dạy học tin học đại cương
|
COMP 334
|
3
|
|
40
|
20
|
|
|
90
|
PSYC 202
|
66
|
Phương pháp dạy học tin học chuyên ngành
|
COMP 433
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 334
|
67
|
Ngôn ngữ lập trình bậc cao
|
COMP 138
|
2
|
|
24
|
|
16
|
|
60
|
COMP 103
|
68
|
Quản lý hệ thống máy tính
|
COMP 434
|
2
|
|
26
|
14
|
|
|
60
|
COMP 237
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
COMP 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
70
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
COMP 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
COMP 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
6
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
GEOG 226
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
120
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
22
|
Vật lí cho địa lí
|
PHYS 144
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
GEOG 227
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 201
|
24
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
25
|
Toán cao cấp
|
MATH 141
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
26
|
Xác suất thống kê
|
MATH 144
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
27
|
Phương pháp nghiên cứu địa lý
|
GEOG 311
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
28
|
Bản đồ học đại cương
|
GEOG 121
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
29
|
Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương
|
GEOG 122
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 121
|
30
|
Bản đồ giáo khoa
|
GEOG 312
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 122,GEOG 230,GEOG 316
|
31
|
Địa chất học
|
GEOG 123
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
32
|
Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)
|
GEOG 124
|
3
|
|
33
|
12
|
3
|
12
|
90
|
|
33
|
Địa lí tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)
|
GEOG 228
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 124
|
34
|
Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)
|
GEOG 229
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 228
|
35
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 1
|
GEOG 230
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 229
|
36
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 1
|
GEOG 231
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 229
|
37
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 2
|
GEOG 313
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 229
|
38
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1
|
GEOG 314
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 229
|
39
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
|
GEOG 315
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 314
|
40
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3
|
GEOG 316
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 315
|
41
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 1
|
GEOG 424
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 316
|
42
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 2
|
GEOG 425
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 424
|
43
|
Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)
|
GEOG 317
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 316
|
44
|
Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)
|
GEOG 318
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 317
|
45
|
Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí
|
GEOG 319
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
46
|
Giáo dục vì sự phát triển bền vững
|
GEOG 426
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
47
|
Thực địa địa chất - Bản đồ
|
GEOG 125
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 122,GEOG 123
|
48
|
Thực địa tự nhiên
|
GEOG 320
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 232
|
49
|
Thực địa kinh tế
|
GEOG 427
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 428
|
50
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 2
|
GEOG 232
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 230
|
51
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 3
|
GEOG 428
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 425
|
52
|
Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)
|
GEOG 321
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
90
|
GEOG 317
|
53
|
Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
|
GEOG 429
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 319
|
54
|
Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám
|
GEOG 322
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
55
|
Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý
|
GEOG 323
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
56
|
Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội
|
GEOG 430
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
GEOG 428
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
GEOG 397
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
57
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
GEOG 494
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
GEOG 495
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
GEOG 224
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
120
|
|
15
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
16
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
18
|
Toán cao cấp
|
MATH 141
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
19
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
5
|
|
55
|
30
|
15
|
|
150
|
|
20
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
|
21
|
Hóa học đại cương
|
CHEM 142
|
3
|
|
20
|
20
|
0
|
20
|
90
|
|
22
|
Hóa học hữu cơ
|
CHEM 146
|
2
|
|
20
|
20
|
|
|
60
|
CHEM 142
|
23
|
Hóa học phân tích
|
CHEM 147
|
2
|
|
20
|
20
|
|
|
60
|
CHEM 142
|
24
|
Xác suất thống kê
|
MATH 144
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 141
|
25
|
Sinh thái học
|
BIOL 259
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
26
|
Ứng dụng công nghệ truyền thông trong giáo dục địa lý
|
GEOG 311
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
27
|
Bản đồ học đại cương
|
GEOG 121
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
|
28
|
Trắc địa đại cương
|
GEOG 122
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
|
29
|
Địa chất học
|
GEOG 123
|
4
|
|
44
|
15
|
3
|
18
|
120
|
|
30
|
Khí tượng và khí hậu đại cương
|
GEOG 226
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
|
31
|
Thủy văn đại cương, thạch quyển
|
GEOG 227
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
GEOG 123,GEOG 226
|
32
|
Địa mạo đại cương
|
GEOG 228
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
GEOG 122,GEOG 123
|
33
|
Cơ sở thổ nhưỡng và địa lí thổ nhưỡng, sinh quyển
|
GEOG 229
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
GEOG 227
|
34
|
Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lí tự nhiên
|
GEOG 312
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
GEOG 228
|
35
|
Địa sinh vật đại cương
|
GEOG 233
|
2
|
|
22
|
9
|
3
|
6
|
60
|
GEOG 228
|
36
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 1
|
GEOG 230
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 227,GEOG 228
|
37
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 1
|
GEOG 231
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 233
|
38
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 2
|
GEOG 315
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 233
|
39
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
GEOG 313
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 227,GEOG 228
|
40
|
Đánh giá tác động môi trường
|
GEOG 314
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 313
|
41
|
Địa lí dân cư
|
GEOG 419
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
42
|
Địa lí đô thị
|
GEOG 420
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
43
|
Địa lí văn hóa - xã hội
|
GEOG 421
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
44
|
Địa lí nông nghiệp
|
GEOG 422
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
45
|
Địa lí công nghiệp
|
GEOG 423
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
46
|
Địa lí du lịch
|
GEOG 424
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 121,GEOG 230
|
47
|
Cơ sở GIS
|
GEOG 315
|
2
|
|
22
|
6
|
|
12
|
60
|
|
48
|
GIS ứng dụng
|
GEOG 425
|
2
|
|
22
|
6
|
|
12
|
60
|
GEOG 315
|
49
|
Thực địa địa chất - Bản đồ
|
GEOG 125
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 121,GEOG 122,GEOG 123
|
50
|
Thực địa tự nhiên
|
GEOG 320
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 233,GEOG 230
|
51
|
Thực địa kinh tế
|
GEOG 427
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 419,GEOG 420,GEOG 421,GEOG 422,GEOG 423,GEOG 424
|
52
|
Phương pháp thành lập bản đồ địa lý
|
GEOG 426
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
53
|
Địa lí nhân văn
|
GEOG 428
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 312,GEOG 419
|
54
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 2
|
GEOG 232
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 230
|
55
|
Những vấn đề địa lí toàn cầu
|
GEOG 429
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
56
|
Cơ sở viễn thám
|
GEOG 430
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
57
|
Những tiến bộ trong giáo dục địa lý
|
GEOG 431
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
58
|
Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội
|
GEOG 317
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
GEOG 315
|
59
|
Ứng dụng GIS trong nghiên cứu địa lý tự nhiên
|
GEOG 318
|
4
|
|
44
|
12
|
3
|
21
|
120
|
GEOG 315
|
60
|
Thực tập chuyên môn 1
|
GEOG 496
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Thực tập chuyên môn 2
|
GEOG 496
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
GEOG 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
5
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
6
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
GEOG226
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
120
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
22
|
Vật lí cho địa lí
|
PHYS 144
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
GEOG 239
|
6
|
|
66
|
36
|
18
|
0
|
180
|
ENGL 201
|
24
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
25
|
Toán cao cấp
|
MATH 141
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
26
|
Xác suất thống kê
|
MATH 144
|
3
|
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
27
|
Phương pháp nghiên cứu địa lý
|
GEOG 311
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
|
28
|
Bản đồ học đại cương
|
GEOG 126
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
29
|
Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương
|
GEOG 129
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 126
|
30
|
Bản đồ giáo khoa
|
GEOG 324
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 129,GEOG 238,GEOG 327
|
31
|
Địa chất học
|
GEOG 127
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
32
|
Địa lí tự nhiên đại cương 1 (Trái đất – Thạch quyển)
|
GEOG 128
|
3
|
|
33
|
12
|
3
|
12
|
90
|
|
33
|
Địa lí tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển – Thủy quyển)
|
GEOG 234
|
2
|
|
22
|
6
|
3
|
9
|
60
|
GEOG 128
|
34
|
Địa lí tự nhiên đại cương 3 (Sinh quyển – Thổ nhưỡng – Cảnh quan)
|
GEOG 236
|
3
|
|
33
|
6
|
3
|
9
|
90
|
GEOG 234
|
35
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 1
|
GEOG 238
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 236
|
36
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 1
|
GEOG 235
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 236
|
37
|
Địa lí tự nhiên các lục địa 2
|
GEOG 328
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 236
|
38
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1
|
GEOG 325
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 236
|
39
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2
|
GEOG 326
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 325
|
40
|
Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3
|
GEOG 327
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 326
|
41
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 1
|
GEOG 432
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 327
|
42
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 2
|
GEOG 433
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 432
|
43
|
Kinh tế thế giới 1 (Khái quát + Châu Âu + Nga)
|
GEOG 329
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 327
|
44
|
Kinh tế thế giới 2 (Châu Á)
|
GEOG 330
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
GEOG 329
|
45
|
Lí luận và phương pháp dạy học môn địa lí
|
GEOG 319
|
6
|
|
66
|
36
|
18
|
|
180
|
|
46
|
Giáo dục vì sự phát triển bền vững
|
GEOG 426
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
47
|
Thực địa địa chất - Bản đồ
|
GEOG 130
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 129,GEOG 127
|
48
|
Thực địa tự nhiên
|
GEOG 332
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 237
|
49
|
Thực địa kinh tế
|
GEOG 436
|
2
|
|
4
|
|
|
36
|
60
|
GEOG 434
|
50
|
Địa lí tự nhiên Việt Nam 2
|
GEOG 237
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 238
|
51
|
Địa lí kinh tế Việt Nam 3
|
GEOG 434
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 433
|
52
|
Kinh tế thế giới 3 (Các khu vực khác)
|
GEOG 331
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
90
|
GEOG 329
|
53
|
Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
|
GEOG 429
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
GEOG 319
|
54
|
Hệ thống thông tin địa lí (GIS) và viễn thám
|
GEOG 333
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
55
|
Tích hợp Intel trong dạy học Địa lý
|
GEOG 323
|
3
|
|
33
|
9
|
3
|
15
|
90
|
|
56
|
Ứng dụng GIS trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội
|
GEOG 435
|
4
|
|
44
|
9
|
3
|
15
|
90
|
GEOG 434
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
GEOG 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
57
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
GEOG 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
GEOG 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
130
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
|
POLI 121
|
4
|
|
52
|
0
|
28
|
0
|
120
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
POLI 124
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 121
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 221
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 221
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 226
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
7
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
7
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
8
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
8
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
8
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
9
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
10
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
11
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 121
|
12
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
13
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
POLI 227
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
14
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
19
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
21
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
POLI 125
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
22
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Lịch sử thế giới
|
HIST 125
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
24
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
25
|
Kinh tế học đại cương
|
POLI 126
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 124
|
26
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 121
|
27
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
28
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
29
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
30
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức
|
POLI 229
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
31
|
Tôn giáo học
|
POLI 230
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
32
|
Kinh tế học dân số
|
POLI 231
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
33
|
Văn hóa học
|
POLI 322
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
34
|
Chính trị học
|
POLI 323
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
35
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam
|
POLI 329
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
HIST 126,POLI 122
|
36
|
Những vấn đề của thời đại ngày nay
|
POLI 332
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 323
|
37
|
Tiếng Anh chuyên ngành GDCT
|
POLI 333
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 226,ENGL 201
|
37
|
Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT
|
POLI 378
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 226,FREN 201
|
37
|
Tiếng Nga chuyên ngành GDCT
|
POLI 379
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 226,RUSS 102
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Lịch sử Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) cổ, trung đại
|
POLI 122
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
90
|
HIST 125
|
39
|
Lịch sử Triết học phương Tây từ cổ đại đến cổ điển Đức
|
POLI 123
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
HIST 125
|
40
|
Lịch sử Triết học Mác - Lênin và triết học phương Tây hiện đại
|
POLI 225
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 123
|
41
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
POLI 232
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 126
|
42
|
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa
|
POLI 233
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
43
|
Lịch sử kinh tế quốc dân
|
POLI 324
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 126
|
44
|
Gia đình học và giáo dục gia đình
|
POLI 325
|
1
|
|
13
|
0
|
7
|
0
|
30
|
POLI 229
|
45
|
Hiến pháp và định chế chính trị
|
POLI 326
|
1
|
|
13
|
0
|
7
|
0
|
30
|
POLI 228,POLI 323
|
46
|
Lý luận chung về phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân
|
POLI 327
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
PSYC 201,PSYC 202
|
47
|
Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT
|
POLI 328
|
4
|
|
44
|
8
|
12
|
16
|
120
|
POLI 327
|
48
|
Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin
|
POLI 331
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 221
|
49
|
CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
POLI 334
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
50
|
Kinh tế chính trị học - Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay
|
POLI 335
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
51
|
Chủ nghĩa xã hội hiện thực
|
POLI 336
|
1
|
|
13
|
0
|
7
|
0
|
30
|
POLI 221
|
52
|
Thực tế chuyên môn ngành GDCT
|
POLI 457
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
30
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn (1/4 Chuyên ban)
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHUYÊN BAN TRIẾT HỌC
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Tác phẩm Kinh điển Triết học
|
POLI 421
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 331
|
54
|
Triết học trong các Khoa học tự nhiên
|
POLI 422
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 331
|
55
|
Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn
|
POLI 423
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 331
|
56
|
Lịch sử phép biện chứng
|
POLI 424
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 222
|
57
|
Logic học biện chứng
|
POLI 425
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 222
|
58
|
Triết học về môi trường và con người
|
POLI 426
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 331
|
59
|
Chuyên đề Triết học 1
|
POLI 427
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 334
|
60
|
Chuyên đề Triết học 2
|
POLI 428
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 334
|
61
|
Phương pháp giảng dạy Triết học
|
POLI 429
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
POLI 121,POLI 221
|
|
CHUYÊN BAN KINH TẾ
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Tác phẩm kinh điển Kinh tế chính trị học
|
POLI 430
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 331
|
63
|
Kinh tế học vĩ mô
|
POLI 431
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
64
|
Kinh tế học vi mô
|
POLI 432
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
65
|
Kinh tế học quốc tế
|
POLI 433
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
66
|
Kinh tế học công cộng
|
POLI 434
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
67
|
Kinh tế học phát triển
|
POLI 435
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
68
|
Thống kê kinh tế
|
POLI 436
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
69
|
Chuyên đề kinh tế chính trị học
|
POLI 437
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
70
|
Phương pháp giảng dạy Kinh tế chính trị học
|
POLI 438
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
POLI 335,POLI 430
|
|
CHUYÊN BAN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Tác phẩm kinh điển CNXHKH
|
POLI 439
|
3
|
|
36
|
9
|
15
|
0
|
90
|
POLI 331
|
72
|
Chuyên đề CNXHKH 1
|
POLI 440
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
73
|
Chuyên đề CNXHKH 2
|
POLI 441
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
74
|
Chuyên đề CNXHKH 3
|
POLI 442
|
3
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
90
|
POLI 336
|
75
|
Chuyên đề CNXHKH 4
|
POLI 443
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 336
|
76
|
Chuyên đề CNXHKH 5
|
POLI 444
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221,POLI 230
|
78
|
Phương pháp giảng dạy CNXHKH
|
POLI 446
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
POLI 336,POLI 439
|
|
CHUYÊN BAN LỊCH SỬ ĐẢNG VÀ TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Tác phẩm của Chủ nghĩa Mác - Lênin về xây dựng Đảng
|
POLI 447
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 331
|
80
|
Tác phẩm của Hồ Chí Minh
|
POLI 448
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202
|
81
|
Tác phẩm của các lãnh tụ Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 449
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 226
|
82
|
Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1
|
POLI 450
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 226
|
83
|
Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
|
POLI 451
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 226
|
84
|
Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 452
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
POLI 226
|
85
|
Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1
|
POLI 453
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 301
|
86
|
Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2
|
POLI 454
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 301
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Phương pháp giảng dạy tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 455
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
POLI 202,POLI 448
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
POLI 397
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
88
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
POLI 494
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
POLI 495
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
|
POLI 121
|
4
|
|
52
|
0
|
28
|
0
|
120
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
POLI 124
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 121
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 221
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 221
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 226
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
7
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
7
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
8
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
8
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
8
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
9
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
10
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
11
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 121
|
12
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
13
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
POLI 227
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
14
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
19
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
21
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
POLI 125
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
22
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Lịch sử thế giới
|
HIST 125
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
24
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
25
|
Dân tộc học và chính sách dân tộc
|
POLI 128
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
26
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 121
|
27
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
28
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
29
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
30
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức
|
POLI 229
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
31
|
Tôn giáo học
|
POLI 230
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 221
|
32
|
Chính trị học
|
POLI 323
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
33
|
Văn hóa học
|
POLI 322
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
|
POLI 129
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
35
|
Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại
|
POLI 130
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
36
|
Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại
|
POLI 131
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
37
|
Toán học cho Triết học
|
MATH 156
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
POLI 121
|
38
|
Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại
|
POLI 240
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 129
|
39
|
Vật lý học cho Triết học
|
PHYS 146
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
POLI 121
|
40
|
Lịch sử Triết học cổ điển Đức
|
POLI 241
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 240
|
41
|
Lịch sử Triết học Mác - Lênin
|
POLI 242
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121,POLI 241
|
42
|
Triết học phương Tây hiện đại
|
POLI 356
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 242
|
43
|
Tác phẩm Kinh điển Triết học 1
|
POLI 357
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 242
|
44
|
Sinh học cho Triết học
|
BIOL 326
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 121
|
45
|
Phương pháp giảng dạy Triết học 1
|
POLI 358
|
3
|
|
33
|
6
|
9
|
12
|
90
|
POLI 121,PSYC 202
|
46
|
Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
|
POLI 359
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 130,POLI 131
|
47
|
Tác phẩm Kinh điển Triết học 2
|
POLI 360
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 242
|
48
|
Triết học trong các Khoa học tự nhiên
|
POLI 422
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 242,BIOL 326
|
49
|
Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn
|
POLI 423
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
50
|
Lịch sử phép biện chứng
|
POLI 424
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 222
|
51
|
Logic học biện chứng
|
POLI 425
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 222
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
POLI 361
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,ENGL 201
|
52
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
POLI 380
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,FREN 201
|
52
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
POLI 381
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,RUSS 201
|
53
|
Triết học về môi trường và con người
|
POLI 426
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 422
|
54
|
Phương pháp giảng dạy Triết học 2
|
POLI 468
|
3
|
|
33
|
6
|
9
|
12
|
90
|
POLI 358
|
55
|
Thực tế chuyên môn ngành Sư phạm Triết học
|
POLI 474
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
30
|
|
|
Tự chọn (chọn 3 trong 5 chuyên đề)
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề 1
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng - Cơ sở lý luận của thế giới quan khoa học
|
POLI 469
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
57
|
Phép biện chứng duy vật - phương pháp luận của nhận thức khoa học và thực tiễn
|
POLI 488
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
58
|
Vật chất và ý thức dưới ánh sáng của khoa học tự nhiên hiện đại
|
POLI 489
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
|
Chuyên đề 2
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn của Triết học Mác - Lênin
|
POLI 470
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
60
|
Lý luận hình thái kinh tế - xã hội với sự nhận thức con đường đi lên CNXH ở nước ta
|
POLI 490
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
61
|
Chống chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa giáo điều - Những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
POLI 491
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
|
Chuyên đề 3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Biện chứng của sự phát triển xã hội
|
POLI 471
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
63
|
Cách mạng khoa học công nghệ trong thời đại ngày nay
|
POLI 386
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
64
|
Vấn đề giai cấp, dân tộc và nhân loại trong thời đại ngày nay
|
POLI 387
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 242
|
|
Chuyên đề 4
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
POLI 472
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 230
|
66
|
Những vấn đề tôn giáo ở Việt Nam hiện nay
|
POLI 389
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 230
|
67
|
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn
|
POLI 390
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 230
|
|
Chuyên đề 5
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Toàn cầu hóa và tác động của nó đối với thế giới hiện đại
|
POLI 473
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 356, POLI 426
|
69
|
Những vấn đề của triết học đương đại
|
POLI 391
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 356, POLI 426
|
70
|
Sinh thái học nhân văn và vấn đề bảo về môi trường
|
POLI 392
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202, POLI 356, POLI 426
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
POLI 396
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
71
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
POLI 492
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
POLI 493
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
|
POLI 121
|
4
|
|
52
|
0
|
28
|
0
|
120
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
POLI 124
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 121
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 221
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 221
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 226
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
9
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
10
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
11
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 121
|
12
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
13
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
POLI 227
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
|
60
|
|
14
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
19
|
Điều lệnh
|
DEFE 124
|
3
|
|
11
|
6
|
3
|
60
|
90
|
|
20
|
Giới thiệu một số loại vũ khí bộ binh
|
DEFE 121
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
60
|
60
|
|
21
|
Kỹ thuật bắn súng bộ binh
|
DEFE 122
|
2
|
|
6
|
|
|
48
|
60
|
DEFE 124
|
21
|
Kỹ thuật bắn súng bộ binh
|
DEFE 123
|
2
|
|
6
|
|
|
48
|
60
|
DEFE 121
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
22
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
POLI 125
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
22
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Lịch sử thế giới
|
HIST 125
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
24
|
Lịch sử Việt Nam
|
HIST 126
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
25
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 121
|
26
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
27
|
Kinh tế học đại cương
|
POLI 126
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 124
|
28
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
29
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức
|
POLI 229
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
30
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
31
|
Tôn giáo học
|
POLI 230
|
2
|
|
22
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
32
|
Kinh tế học dân số
|
POLI 231
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 126
|
33
|
Văn hóa học
|
POLI 322
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
34
|
Chính trị học
|
POLI 323
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
35
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam
|
POLI 329
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
HIST 126,POLI 132
|
36
|
Những vấn đề của thời đại ngày nay
|
POLI 332
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 323
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Lịch sử Triết học
|
POLI 132
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
60
|
POLI 121,HIST 125
|
38
|
Đường lối quốc phòng, an ninh
|
DEFE 221
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 124
|
39
|
Công tác bảo đảm hậu cần, quân y
|
DEFE 222
|
2
|
|
8
|
|
|
44
|
60
|
DEFE 122
|
40
|
Tâm lý học và giáo dục học quân sự
|
DEFE 223
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
PSYC 201,PSYC 202
|
41
|
Quân sự chung
|
DEFE 225
|
3
|
|
22
|
12
|
6
|
30
|
90
|
DEFE 122
|
42
|
Chiến thuật
|
DEFE 226
|
2
|
|
6
|
6
|
|
42
|
60
|
DEFE 122,DEFE 225
|
43
|
Pháp luật về quốc phòng, an ninh
|
DEFE 311
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 228
|
44
|
Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội
|
DEFE 312
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
DEFE 221,DEFE 311
|
45
|
Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia
|
DEFE 313
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
DEFE 221,DEFE 311
|
46
|
Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 1
|
DEFE 314
|
3
|
|
11
|
6
|
3
|
60
|
90
|
DEFE 223,DEFE 226,DEFE 312
|
47
|
Lý luận và phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT
|
POLI 362
|
4
|
|
44
|
8
|
12
|
16
|
120
|
POLI 202,PSYC 201,PSYC 202
|
48
|
Lịch sử, truyền thống Quân đội, Công an và Công tác đảng, công tác chính trị
|
DEFE 315
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 226,DEFE 221
|
49
|
Công tác quốc phòng
|
DEFE 316
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
DEFE 221,DEFE 311
|
50
|
Tiếng Anh chuyên ngành GDCT - QPAN
|
POLI 363
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,ENGL 201
|
50
|
Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT - QPAN
|
POLI 382
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,FREN 201
|
50
|
Tiếng Nga chuyên ngành GDCT - QPAN
|
POLI 383
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 202,RUSS 201
|
51
|
Phương pháp giảng dạy giáo dục quốc phòng, an ninh 2
|
DEFE 411
|
2
|
|
6
|
|
|
48
|
60
|
DEFE 314
|
52
|
Tác phẩm kinh điển của Chủ nghĩa Mác-Lênin
|
POLI 475
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 221
|
53
|
Thực tế chuyên môn ngành GDCT-QPAN
|
DEFE 412
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
30
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
10/22
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Chuyên đề Triết học 1
|
POLI 427
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
55
|
Chuyên đề Triết học 2
|
POLI 428
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 121
|
56
|
Chuyên đề kinh tế 1
|
POLI 476
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
57
|
Chuyên đề kinh tế 2
|
POLI 477
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 124
|
58
|
Chuyên đề CNXHKH 1
|
POLI 440
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
59
|
Chuyên đề CNXHKH 2
|
POLI 441
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 221
|
60
|
Chuyên đề Lịch sử Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 1
|
POLI 478
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 226
|
61
|
Chuyên đề Lịch sử Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
|
POLI 479
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 226
|
62
|
Nghệ thuật quân sự Việt Nam từ khi có Đảng
|
DEFE 413
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 226,DEFE 221
|
63
|
Chống phá của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam
|
DEFE 415
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
DEFE 312
|
64
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc
|
DEFE 416
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
POLI 202,DEFE 221
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
DEFE 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
65
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
DEFE 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
DEFE 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 102
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 104
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
10
|
Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
|
POLI 321
|
1
|
|
11
|
2
|
3
|
4
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
17
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
POLI 125
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Lịch sử văn minh Thế giới
|
HIST 221
|
2
|
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
20
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
21
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
22
|
Chính trị học
|
POLI 323
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
|
60
|
|
24
|
Tâm lý học xã hội
|
PSYC 417
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
25
|
Tâm lý học phát triển
|
PSYC 238
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
|
60
|
|
26
|
Pháp luật học
|
POLI 228
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
27
|
Kinh tế học đại cương
|
POLI 126
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 201
|
28
|
Tôn giáo học
|
POLI 230
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
29
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức
|
POLI 229
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
30
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
31
|
Những vấn đề của thời đại ngày nay
|
POLI 332
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 201,POLI 323
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
|
POLI 346
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
32
|
Tiếng Pháp chuyên ngành Công tác xã hội
|
POLI 384
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
FREN 201
|
32
|
Tiếng Nga chuyên ngành CTXH
|
POLI 385
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
POLI 127
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
34
|
Dân tộc học và chính sách dân tộc
|
POLI 128
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
35
|
Nhân học xã hội
|
POLI 234
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 128
|
36
|
Sức khoẻ cộng đồng
|
POLI 235
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 127
|
37
|
Giới và phát triển
|
POLI 236
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 127
|
38
|
Công tác xã hội cá nhân
|
POLI 237
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 127
|
39
|
Công tác xã hội nhóm
|
POLI 238
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 127
|
40
|
Phát triển học
|
POLI 239
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
41
|
Gia đình học
|
POLI 338
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 201
|
42
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội
|
POLI 339
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 223
|
43
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
POLI 340
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 223
|
44
|
Pháp luật Việt Nam chuyên ngành
|
POLI 341
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 228
|
45
|
Tham vấn
|
POLI 342
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 127
|
46
|
Chính sách xã hội
|
POLI 343
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 127
|
47
|
An sinh xã hội
|
POLI 344
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 127
|
48
|
Thực hành Công tác xã hội 1
|
POLI 345
|
3
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
POLI 344
|
49
|
Tổ chức và phát triển cộng đồng
|
POLI 347
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 127
|
50
|
Quản trị ngành Công tác xã hội
|
POLI 348
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 343,POLI 344
|
51
|
Thực hành Công tác xã hội 2
|
POLI 349
|
3
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
POLI 345
|
|
Khối kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 chuyên ngành): 17/51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành 1: CTXH trong tổ chức chính trị - xã hội (Tác nghiệp trong các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội
|
POLI 350
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 343,POLI 347
|
53
|
Công tác Đảng và công tác Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
POLI 351
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 347
|
54
|
Công tác Công đoàn và vận động công nhân
|
POLI 352
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 347
|
55
|
Công tác Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên, thiếu niên và nhi đồng
|
POLI 458
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 347
|
56
|
Công tác xã hội học đường
|
POLI 459
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 347
|
57
|
Công tác xã hội tôn giáo
|
POLI 460
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 230,POLI 347
|
58
|
Công tác xã hội Hội người cao tuổi, Hội cựu chiến binh và TNXP, Hội chữ thập đỏ
|
POLI 461
|
2
|
|
24
|
0
|
9
|
6
|
60
|
POLI 347
|
59
|
CTXH phụ nữ, Hội nông dân
|
POLI 462
|
3
|
|
26
|
0
|
14
|
10
|
90
|
POLI 236,POLI 347
|
|
Chuyên ngành 2: CTXH an sinh xã hội và phát triển cộng đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Công tác xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm
|
POLI 353
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 343
|
62
|
Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình
|
POLI 354
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 343
|
63
|
Công tác xã hội phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm
|
POLI 463
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 228,POLI 343
|
64
|
CTXH môi trường, tổ chức và phát triển cộng đồng thành thị và nông thôn
|
POLI 464
|
3
|
|
36
|
0
|
14
|
10
|
90
|
POLI 343,POLI 347
|
65
|
CTXH dân tộc thiểu số và phát triển cộng đồng miền núi, hải đảo
|
POLI 465
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 343
|
66
|
CTXH với người nghiện ma tuý, hành nghề mại dâm, có HIV/AIDS
|
POLI 466
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 228,POLI 343
|
67
|
CTXH với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh, người lang thang, không nơi nương tựa
|
POLI 467
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 343
|
|
Chuyên ngành 3: CTXH với trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Cứu trợ xã hội
|
SPEC 334
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 343, POLI 344
|
69
|
Sức khoẻ tâm thần trẻ em, tham vấn trẻ em và cha mẹ
|
SPEC 336
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
PSYC 238,POLI 235
|
70
|
Quyền trẻ em, an sinh nhi đồng và gia đình
|
SPEC 338
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 341
|
71
|
CTXH với trẻ em đường phố và lao động
|
SPEC 445
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 237, POLI 238, POLI 342
|
72
|
CTXH với trẻ em mồ côi và trẻ em khuyết tật
|
SPEC 448
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 237, POLI 238, POLI 342
|
73
|
CTXH trong trường học
|
SPEC 451
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 237, POLI 238, POLI 342
|
74
|
CTXH với trẻ em dân tộc thiểu số
|
SPEC 454
|
2
|
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
POLI 237, POLI 238, POLI 342
|
75
|
CTXH với trẻ em bị lạm dụng, trẻ em làm trái pháp luật, trẻ em nghiện và trẻ em có HIV/AIDS
|
SPEC 457
|
2
|
|
30
|
6
|
9
|
15
|
90
|
POLI 237, POLI 238, POLI 342
|
IV
|
Thực tập cuối khóa
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập công tác xã hội 1
|
POLI 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
76
|
Thực tập công tác xã hội 2
|
POLI 496
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
POLI 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 201
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
SPEC 233
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Tiếng Việt
|
PHIL 282
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
23
|
Văn học trẻ em
|
PRES 311
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
24
|
Toán cơ sở
|
PRES 122
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
25
|
Xác suất thống kê
|
MATH 142
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
26
|
Âm nhạc cơ bản
|
MUSI 236
|
3
|
|
30
|
30
|
0
|
0
|
90
|
|
27
|
Mỹ thuật cơ bản
|
FART 138
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
28
|
Sinh lý học trẻ em
|
PRES 121
|
3
|
|
36
|
0
|
0
|
24
|
90
|
|
29
|
Bệnh trẻ em
|
PRES 226
|
2
|
|
22
|
6
|
6
|
6
|
60
|
PRES 121
|
30
|
Tâm bệnh trẻ em
|
PRES 223
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
PSYC 201
|
III
|
Khối kiến thức ngành Giáo dục đặc biệt
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Công tác xã hội với trẻ em
|
SPEC 631
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
|
32
|
Sinh lý thần kinh và giác quan
|
SPEC 232
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
33
|
Tâm lý học phát triển
|
SPEC 333
|
2
|
|
22
|
6
|
6
|
6
|
60
|
PSYC 201
|
34
|
Chăm sóc - giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non
|
SPEC 434
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 333
|
35
|
Giáo dục học tiểu học
|
SPEC 435
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 333
|
36
|
Nhập môn giáo dục đặc biệt
|
SPEC 536
|
3
|
|
32
|
12
|
6
|
10
|
90
|
PSYC 202
|
37
|
Đại cương giáo dục trẻ khiếm thính
|
SPEC 637
|
3
|
|
32
|
12
|
6
|
10
|
90
|
SPEC 536
|
38
|
Đại cương giáo dục trẻ khiếm thị
|
SPEC 638
|
3
|
|
32
|
12
|
6
|
10
|
90
|
SPEC 536
|
39
|
Đại cương giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ
|
SPEC 639
|
3
|
|
32
|
12
|
6
|
10
|
90
|
SPEC 536
|
40
|
Giáo dục hoà nhập
|
SPEC 540
|
3
|
|
32
|
10
|
6
|
12
|
90
|
SPEC 536
|
41
|
Lý luận dạy học cho trẻ có nhu cầu đặc biệt
|
SPEC 541
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
SPEC 536
|
42
|
Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật
|
SPEC 542
|
3
|
|
32
|
10
|
6
|
12
|
90
|
SPEC 536
|
43
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục đặc biệt
|
SPEC 543
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
SPEC 233,SPEC 536
|
44
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
SPEC 444
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 Chuyên ngành)
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thính
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thính
|
SPEC 645
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
SPEC 637
|
46
|
Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thính
|
SPEC 746
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 637
|
47
|
Phương pháp dạy trẻ khiếm thính trong trường phổ thông
|
SPEC 747
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 637
|
48
|
Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ khiếm thính
|
SPEC 748
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 637
|
49
|
Thanh thính học
|
SPEC 649
|
2
|
|
20
|
7
|
3
|
10
|
60
|
SPEC 637
|
|
Chuyên ngành Giáo dục trẻ khiếm thị
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Đánh giá thị giác chức năng
|
SPEC 650
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
SPEC 232
|
51
|
Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thị
|
SPEC 651
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
SPEC 638
|
52
|
Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thị
|
SPEC 752
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 638
|
53
|
Chữ nổi Braille Việt ngữ
|
SPEC 753
|
2
|
|
0
|
20
|
0
|
40
|
60
|
SPEC 638
|
54
|
Phương pháp dạy trẻ khiếm thị trong trường phổ thông
|
SPEC 754
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 638
|
55
|
Định hướng di chuyển
|
SPEC 755
|
2
|
|
20
|
9
|
3
|
8
|
60
|
SPEC 638
|
|
Chuyên ngành Giáo dục trẻ chậm phát triển trí tuệ (CPTTT)
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Đặc điểm tâm lý trẻ CPTTT
|
SPEC 656
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
SPEC 639
|
57
|
Chẩn đoán đánh giá trẻ CPTTT
|
SPEC 657
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 639
|
58
|
Giáo dục mầm non cho trẻ chậm phát triển trí tuệ
|
SPEC 758
|
3
|
|
32
|
10
|
6
|
12
|
90
|
SPEC 639
|
59
|
Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ CPTTT
|
SPEC 759
|
3
|
|
32
|
12
|
6
|
10
|
90
|
SPEC 639
|
60
|
Phương pháp dạy trẻ CPTTT trong trường phổ thông
|
SPEC 760
|
4
|
|
43
|
10
|
9
|
18
|
120
|
SPEC 639
|
61
|
Quản lý hành vi
|
SPEC 761
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 639
|
|
Phần tự chọn 2
|
|
4/10
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Ngôn ngữ ký hiệu thực hành
|
SPEC 762
|
2
|
|
0
|
20
|
0
|
40
|
60
|
SPEC 536
|
63
|
Quản lý trong giáo dục đặc biệt
|
SPEC 763
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 536
|
64
|
Giáo dục trẻ có hội chứng tự kỉ
|
SPEC 764
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 536
|
65
|
Giáo dục trẻ có khó khăn về học
|
SPEC 765
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 536
|
66
|
Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật
|
SPEC 766
|
2
|
|
22
|
8
|
6
|
4
|
60
|
SPEC 536
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
SPEC 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
67
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
SPEC 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
SPEC 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PRES 107
|
2
|
|
25
|
6
|
9
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Sinh lý học trẻ em
|
PRES 121
|
3
|
|
36
|
0
|
0
|
24
|
90
|
|
23
|
Toán cơ sở
|
PRES 122
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
24
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
|
25
|
Âm nhạc cơ bản
|
MUSI 236
|
3
|
|
30
|
30
|
0
|
0
|
90
|
|
26
|
Giáo dục hoà nhập
|
SPEC 540
|
2
|
|
22
|
10
|
8
|
0
|
60
|
|
27
|
Tâm bệnh trẻ em
|
PRES 223
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
PSYC 201,PRESS 123
|
28
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
29
|
Đánh giá trong giáo dục
|
PSYC 239
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
30
|
Bệnh trẻ em
|
PRES 226
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
PRES 121,PRES 123
|
31
|
Văn học trẻ em
|
PRES 311
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
PSYC 201,PSYC 202,PRES 123
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Tâm lý học trẻ em
|
PRES 123
|
3
|
|
33
|
8
|
9
|
10
|
90
|
PSYC 201
|
33
|
Giáo dục học mầm non
|
PRES 227
|
3
|
|
33
|
6
|
9
|
12
|
90
|
PSYC 202,PRES 121,PRES 123
|
34
|
Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành
|
PRES 124
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
PSYC 201,PSYC 202,PRES 121
|
35
|
Con người và môi trường
|
PRES 228
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
|
36
|
Mỹ thuật cơ bản cho GDMN
|
PRES 229
|
2
|
|
20
|
12
|
0
|
8
|
60
|
MUSI 236
|
37
|
Văn học dân gian
|
PRES 312
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
PSYC 201,PSYC 202,PRES 121
|
38
|
Vệ sinh trẻ em
|
PRES 230
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
PRES 121,PRES 123
|
39
|
Dinh dưỡng trẻ em
|
PRES 313
|
2
|
|
20
|
10
|
0
|
10
|
60
|
PRES 121,PRES 123,PRES 227
|
40
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em
|
PRES 314
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
PRES 121,PRES 123,PRES 227
|
41
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh
|
PRES 315
|
2
|
|
20
|
10
|
0
|
10
|
60
|
PHIL 177,PRES 228,PRES 123,PRES 227
|
42
|
Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ em
|
PRES 316
|
2
|
|
24
|
0
|
4
|
12
|
60
|
PRES 122,PRES 123,PRES 227
|
43
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
|
PRES 317
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
PRES 124
|
44
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
|
PRES 318
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
PHIL 177,PRES 124
|
45
|
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em
|
PRES 319
|
2
|
|
22
|
0
|
6
|
12
|
60
|
PRES 123,PRES 227,PRES 229
|
46
|
Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ em
|
PRES 320
|
2
|
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
MUSI 236,PRES 123,PRES 227
|
47
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
PRES 321
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
|
Tự chọn (chọn 7 học phần trong 14 học phần)
|
|
21/42
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ
|
PRES 322
|
3
|
|
30
|
0
|
0
|
30
|
90
|
MUSI 236,PHIL 177
|
49
|
Đàn phím điện tử
|
PRES 323
|
3
|
|
30
|
0
|
0
|
30
|
90
|
MUSI 236
|
50
|
Hướng dẫn tìm hiểu và ứng dụng tác phẩm âm nhạc trong GDMN
|
PRES 324
|
3
|
|
30
|
0
|
0
|
30
|
90
|
PRES 320
|
51
|
Ứng dụng tin học trong Giáo dục Mầm Non
|
PRES 325
|
3
|
|
30
|
0
|
0
|
30
|
90
|
COMP 102,PRES 122
|
52
|
Hướng dẫn chuẩn bị đồ chơi, đồ dùng dạy học trong GDMN
|
PRES 421
|
3
|
|
30
|
0
|
0
|
30
|
90
|
PRES 229,PRES 319
|
53
|
Giáo dục môi trường ở trường mầm non
|
PRES 422
|
3
|
|
30
|
12
|
0
|
18
|
90
|
PRES 315
|
54
|
Tổ chức các hoạt động cho trẻ làm quen với toán ở trường mầm non
|
PRES 423
|
3
|
|
34
|
0
|
0
|
26
|
90
|
PRES 316
|
55
|
Tổ chức hoạt động tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ
|
PRES 424
|
3
|
|
33
|
0
|
9
|
18
|
90
|
PRES 319
|
56
|
Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non
|
PRES 425
|
3
|
|
33
|
4
|
9
|
14
|
90
|
PRES 123,PRES 227
|
57
|
Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non
|
PRES 426
|
3
|
|
33
|
10
|
9
|
8
|
90
|
PRES 123,PRES 227
|
58
|
Phương pháp hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non
|
PRES 427
|
3
|
|
33
|
0
|
9
|
18
|
90
|
PRES 314
|
59
|
Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non
|
PRES 428
|
3
|
|
33
|
10
|
9
|
8
|
90
|
PRES 123
|
60
|
Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ
|
PRES 429
|
3
|
|
38
|
0
|
22
|
0
|
90
|
PRES 121,PRES 123
|
61
|
Tâm lý học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non
|
PRES 430
|
3
|
|
33
|
0
|
9
|
18
|
90
|
PSYC 201,PRES 123
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PRES 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
62
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PRES 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PRES 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PRIM 231
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Âm nhạc cơ bản
|
MUSI 236
|
3
|
|
30
|
30
|
0
|
0
|
90
|
|
23
|
Đánh giá trong giáo dục
|
PSYC 239
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
24
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
25
|
Giáo dục vì sự phát triển bền vững
|
GEOG 426
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
26
|
Lý thuyết giáo dục hòa nhập
|
PRIM 326
|
2
|
|
22
|
10
|
8
|
0
|
60
|
PSYC 201,PSYC 202
|
27
|
Mỹ thuật cơ bản
|
FART 138
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
28
|
Tiếng Việt thực hành
|
PHIL 182
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
29
|
Xác suất thống kê
|
MATH 142
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 331
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
30
|
Tiếng Pháp chuyên ngành
|
FREN 327
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
FREN 201
|
30
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
RUSS 315
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
31
|
Sinh lý học trẻ em
|
PRES 125
|
2
|
|
20
|
16
|
4
|
0
|
60
|
|
32
|
Tâm lý học tiểu học
|
PRIM 232
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PSYC 201,PRES 125
|
33
|
Giáo dục học tiểu học
|
PRIM 233
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PSYC 202,PRIM 232
|
34
|
Tiếng Việt 1
|
PRIM 134
|
4
|
|
40
|
32
|
8
|
0
|
120
|
|
35
|
Tiếng Việt 2
|
PRIM 235
|
3
|
|
30
|
24
|
6
|
0
|
90
|
PRIM 134
|
36
|
Văn học
|
PRIM 136
|
3
|
|
30
|
24
|
6
|
0
|
90
|
|
37
|
Toán học 1
|
PRIM 137
|
2
|
|
20
|
16
|
4
|
0
|
60
|
|
38
|
Toán học 2
|
PRIM 238
|
2
|
|
20
|
16
|
4
|
0
|
60
|
PRIM 137
|
39
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt 1
|
PRIM 339
|
3
|
|
24
|
24
|
12
|
0
|
90
|
PRIM 233,PRIM 235,PRIM 136
|
40
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2
|
PRIM 340
|
3
|
|
24
|
24
|
12
|
0
|
90
|
PRIM 339
|
41
|
Phương pháp dạy học Toán 1 (Đại cương)
|
PRIM 341
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 233,PRIM 248
|
42
|
Phương pháp dạy học Toán 2 (Cụ thể)
|
PRIM 342
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 341
|
43
|
Phương pháp dạy học TN-XH1
|
PRIM 243
|
3
|
|
30
|
24
|
0
|
6
|
90
|
|
44
|
Phương pháp dạy học TN-XH2
|
PRIM 344
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 243
|
45
|
Thực hành SP 1
|
PRIM 245
|
2
|
|
4
|
16
|
0
|
20
|
60
|
PSYC 202,PRIM 233
|
46
|
Thực hành SP 2
|
PRIM 346
|
2
|
|
4
|
16
|
0
|
20
|
60
|
PRIM 342,PRIM 344,PRIM 245,PRIM 251,PRIM 353
|
47
|
Thực hành SP 3
|
PRIM 447
|
2
|
|
4
|
16
|
0
|
20
|
60
|
PRIM 340,PRIM 346,PRIM 449,PRIM 450
|
|
Tự chọn
|
|
19/28
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Toán học 3
|
PRIM 248
|
2
|
|
20
|
16
|
4
|
0
|
60
|
PRIM 238
|
49
|
Phương pháp dạy học Âm nhạc
|
PRIM 449
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 322
|
50
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật
|
PRIM 450
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 327
|
51
|
Đạo đức và Phương pháp dạy học Đạo đức
|
PRIM 251
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PSYC 202,PRIM 233
|
52
|
Phương pháp Công tác Đội
|
PRIM 452
|
2
|
|
16
|
16
|
8
|
0
|
60
|
PSYC 202,PRIM 233
|
53
|
Phương pháp dạy học Kỹ Thuật
|
PRIM 353
|
3
|
|
24
|
24
|
0
|
12
|
90
|
|
54
|
Phương pháp dạy học Thể dục
|
PRIM 454
|
2
|
|
16
|
16
|
0
|
8
|
30
|
|
55
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
|
PRIM 455
|
2
|
|
16
|
16
|
0
|
8
|
60
|
COMP 101
|
56
|
Chuyên đề Tiếng Việt và Phương pháp dạy học Tiếng Việt
|
PRIM 456
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 340
|
57
|
Chuyên đề Toán và Phương pháp dạy học Toán
|
PRIM 457
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 342
|
58
|
Chuyên đề Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội
|
PRIM 458
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 344
|
59
|
Chuyên đề Phương pháp dạy học kỹ thuật
|
PRIM 459
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 353
|
60
|
Chuyên đề lý luận dạy học
|
PRIM 460
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PSYC 202,PRIM 233
|
61
|
Chuyên đề lý luận giáo dục
|
PRIM 461
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PSYC 202,PRIM 233
|
62
|
Chuyên đề Giáo dục môi trường trong trường tiểu học
|
PRIM 462
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 344
|
63
|
Chuyên đề TLH tiểu học
|
PRIM 463
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 232
|
64
|
Chuyên đề Quản lý giáo dục
|
PRIM 464
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 233
|
65
|
Chuyên đề Thực hành sư phạm
|
PRIM 465
|
2
|
|
10
|
12
|
18
|
0
|
60
|
PRIM 447
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
PRIM 399
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
PRIM 498
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
PRIM 499
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
CHEM 241
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
|
MATH 146
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
23
|
Giải tích 1
|
MATH 148
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
24
|
Giải tích 2
|
MATH 153
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
25
|
Phương trình vi phân
|
MATH 113
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
26
|
Xác suất thống kê
|
MATH 143
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 113
|
27
|
Vật lý đại cương 1
|
PHYS 125
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
28
|
Vật lý đại cương 2
|
PHYS 126
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
PHYS 125
|
29
|
Thí nghiệm Vật lí đại cương
|
PHYS 127
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
PHYS 125
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành bắt buộc
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Hóa đại cương A1
|
CHEM 121
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
|
31
|
Hóa đại cương A2
|
CHEM 122
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
|
32
|
Tin học ứng dụng trong hóa học
|
CHEM 311
|
1
|
|
10
|
0
|
0
|
10
|
30
|
COMP 101
|
33
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 332
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
|
34
|
Hóa học tinh thể và phức chất
|
CHEM 222
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
35
|
Hóa vô cơ-phi kim
|
CHEM 223
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 122
|
36
|
Hóa vô cơ-kim loại
|
CHEM 224
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 223
|
37
|
Thực hành hóa đại cương và vô cơ
|
CHEM 225
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
CHEM 223
|
38
|
Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
|
CHEM 411
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
39
|
Đại cương và hiđrocacbon
|
CHEM 226
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
40
|
Dẫn xuất hiđrocacbon
|
CHEM 227
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
41
|
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
|
CHEM 311
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
42
|
Thực hành Hóa hữu cơ
|
CHEM 312
|
2
|
|
5
|
0
|
0
|
50
|
60
|
CHEM 227
|
43
|
Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
|
CHEM 412
|
2
|
|
23
|
8
|
9
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
44
|
Hóa học phân tích định tính
|
CHEM 313
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
45
|
Hóa học phân tích định lượng
|
CHEM 314
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 222
|
46
|
Thực hành hóa học phân tích định tính-định lượng
|
CHEM 315
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
CHEM 222
|
47
|
Phân tích hóa lý
|
CHEM 413
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
48
|
Thực hành Phân tích hóa lý
|
CHEM 414
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 313
|
49
|
Nhiệt động lực học
|
CHEM 225
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
50
|
Động hóa học và hóa học chất keo
|
CHEM 226
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
51
|
Điện hóa học
|
CHEM 227
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
52
|
Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm (HL4)
|
CHEM 228
|
1
|
|
11
|
6
|
3
|
0
|
30
|
CHEM 225
|
53
|
Thực hành hóa lý
|
CHEM 316
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 227
|
54
|
Hóa học lượng tử
|
CHEM 415
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
CHEM 228
|
55
|
Hóa kỹ thuật
|
CHEM 317
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 224
|
56
|
Cơ sở Hóa học môi trường
|
CHEM 318
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 317
|
57
|
Hóa nông học
|
CHEM 319
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 224
|
58
|
Tham quan thực tế
|
CHEM 320
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
20
|
30
|
CHEM 317
|
59
|
Những vấn đề đại cương của Phương phápGD
|
CHEM 321
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
60
|
Thực hành lý luận dạy học hóa học
|
CHEM 322
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 321
|
61
|
Phương pháp giảng dạy hóa học phổ thông
|
CHEM 416
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 321
|
62
|
Bài tập hóa học phổ thông
|
CHEM 323
|
1
|
|
|
20
|
0
|
0
|
30
|
CHEM 416
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn (chọn 1 trong số 12 chuyên đề 2 tín chỉ)
|
|
2/24
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Vật liệu vô cơ
|
CHEM 324
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
64
|
Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)
|
CHEM 325
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
65
|
Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích
|
CHEM 326
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
66
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 327
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
67
|
Công nghệ điện hóa
|
CHEM 328
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
|
68
|
Sử dụng phương tiện kỹ thuật dạy học hóa học
|
CHEM 329
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
|
69
|
Một số phương pháp nghiên cứu các chất vô cơ
|
CHEM 330
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
70
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 331
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
71
|
Một số phương pháp phân tích điện hóa hiện đại
|
CHEM 332
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
72
|
Nhiệt động lực học thống kê
|
CHEM 333
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
73
|
Kỹ thuật xử lý nước
|
CHEM 343
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
74
|
Giáo dục môi trường thông qua dạy học hóa học phổ thông
|
CHEM 335
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
IV
|
Thực tập sư phạm
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
CHEM 397
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
75
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
CHEM 494
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
CHEM 495
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
CHEM 241
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
16
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
|
MATH 146
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
19
|
Giải tích 1
|
MATH 148
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
|
20
|
Giải tích 2
|
MATH 153
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
21
|
Phương trình vi phân
|
MATH 113
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
22
|
Xác suất thống kê
|
MATH 143
|
2
|
|
22
|
18
|
0
|
0
|
60
|
MATH 113
|
23
|
Vật lý đại cương 1
|
PHYS 125
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
24
|
Vật lý đại cương 2
|
PHYS 126
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
PHYS 125
|
25
|
Thí nghiệm Vật lí đại cương
|
PHYS 127
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
PHYS 125
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Hóa đại cương A1
|
CHEM 121
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
|
27
|
Hóa đại cương A2
|
CHEM 122
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
|
28
|
Tin học ứng dụng trong hóa học
|
CHEM 311
|
1
|
|
10
|
0
|
0
|
10
|
30
|
COMP 101
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 332
|
3
|
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 201
|
30
|
Bài tập môn học
|
CHEM 336
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
|
31
|
Hóa học tinh thể và phức chất
|
CHEM 222
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
32
|
Hóa vô cơ-phi kim
|
CHEM 223
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
33
|
Hóa vô cơ-kim loại
|
CHEM 224
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 223
|
34
|
Thực hành hóa đại cương và vô cơ
|
CHEM 225
|
3
|
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
CHEM 223
|
35
|
Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
|
CHEM 411
|
2
|
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
36
|
Đại cương và hiđrocacbon
|
CHEM 226
|
3
|
|
32
|
22
|
6
|
0
|
90
|
|
37
|
Dẫn xuất hiđrocacbon
|
CHEM 227
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
38
|
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
|
CHEM 311
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
39
|
Thực hành Hóa hữu cơ
|
CHEM 337
|
3
|
|
10
|
0
|
0
|
70
|
90
|
CHEM 227
|
40
|
Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
|
CHEM 412
|
2
|
|
23
|
8
|
9
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
41
|
Hóa học phân tích định tính
|
CHEM 313
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
42
|
Hóa học phân tích định lượng
|
CHEM 314
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
43
|
Thực hành hóa học phân tích định tính-định lượng
|
CHEM 315
|
2
|
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
CHEM 313
|
44
|
Các phương pháp phân tích quang học
|
CHEM 417
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 314
|
45
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
CHEM 418
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 314
|
46
|
Thực hành Phân tích hóa lý
|
CHEM 414
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 314
|
47
|
Nhiệt động lực học
|
CHEM 225
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
48
|
Động hóa học và hóa học chất keo
|
CHEM 226
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
49
|
Điện hóa học
|
CHEM 227
|
2
|
|
20
|
20
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
50
|
Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm
|
CHEM 228
|
2
|
|
11
|
6
|
3
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
51
|
Thực hành hóa lý
|
CHEM 316
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 227
|
52
|
Hóa học lượng tử
|
CHEM 415
|
2
|
|
21
|
16
|
3
|
0
|
60
|
CHEM 228
|
53
|
Hóa kỹ thuật
|
CHEM 317
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 224
|
54
|
Cơ sở Hóa học môi trường
|
CHEM 318
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 317
|
55
|
Kỹ thuật tách chất và tiến hành phản ứng
|
CHEM 338
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 224
|
56
|
Tham quan thực tế
|
CHEM 320
|
1
|
|
|
|
|
20
|
30
|
CHEM 317
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chuyên đề tự chọn chung (chọn 4 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ)
|
|
8/20
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Một số phương pháp nghiên cứu các chất vô cơ
|
CHEM 330
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
58
|
Vật liệu vô cơ
|
CHEM 324
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
59
|
Các phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
|
CHEM 339
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
60
|
Hóa học dầu mỏ và xúc tác
|
CHEM 340
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
61
|
Xử lý thông kê các số liệu thực nghiệm hóa học
|
CHEM 341
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
MATH 143
|
62
|
Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích
|
CHEM 326
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
63
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 327
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
64
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
CHEM 342
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
65
|
Kỹ thuật xử lý nước
|
CHEM 343
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 338
|
66
|
Công nghệ điện hóa
|
CHEM 328
|
2
|
|
21
|
0
|
3
|
16
|
60
|
CHEM 227
|
|
Các chuyên đề tự chọn theo chuyên ngành (chọn 2 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ sau):
|
|
4/20
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Tổng hợp vô cơ
|
CHEM 419
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
68
|
Hóa học các nguyên tố đất hiếm
|
CHEM 420
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
69
|
Hóa dược
|
CHEM 421
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
70
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 331
|
2
|
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
71
|
Thuốc thử hữu cơ và ứng dụng trong HHPT
|
CHEM 422
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
72
|
Các phương pháp tách và làm giàu
|
CHEM 423
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
73
|
Nhiệt động lực học về dung dịch
|
CHEM 424
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
74
|
Động học qua trình điện cực
|
CHEM 425
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
75
|
Hóa học và độc chất học môi trường
|
CHEM 426
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 318
|
76
|
Hóa học vật liệu mới
|
CHEM 427
|
2
|
|
25
|
0
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
IV
|
Thực tập cuối khóa
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 1
|
CHEM 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
77
|
Thực tập cuối khóa hoặc tương đương 2
|
CHEM 496
|
4
|
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
CHEM 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
120
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
3
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
4
|
22
|
0
|
2
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
5
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
1
|
35
|
10
|
15
|
0
|
90
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
1
|
35
|
10
|
15
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
1
|
33
|
18
|
9
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Trung Quốc 1
|
CHIN 101
|
4
|
1
|
20
|
10
|
0
|
30
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
2
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
2
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
2
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
6
|
Tiếng Trung Quốc 2
|
CHIN 102
|
3
|
2
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
3
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
7
|
Tiếng Trung Quốc 3
|
CHIN 103
|
3
|
3
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 102
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
2
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
3
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
4
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
12
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
8
|
3
|
88
|
9
|
8
|
15
|
240
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Toán cao cấp 1
|
MATH146g
|
4
|
1
|
38
|
22
|
0
|
0
|
120
|
|
14
|
Toán cao cấp 2
|
MATH148g
|
2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
15
|
Vật lí đại cương 1
|
PHYS 125
|
2
|
1
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
16
|
Vật lí đại cương 2
|
PHYS 126
|
3
|
2
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
PHYS 125
|
17
|
Thí nghiệm Vật lí đại cương
|
PHYS 127
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
PHYS 125
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
64
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Hóa đại cương A1
|
CHEM 121C
|
3
|
1
|
28
|
12
|
5
|
0
|
90
|
|
19
|
Hóa đại cương A2
|
CHEM 122C
|
2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121C
|
20
|
Tin học ứng dụng trong hóa học
|
CHEM 311C
|
2
|
5
|
14
|
16
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121C
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 332C
|
3
|
6
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
ENGL 201
|
22
|
Các phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
|
CHEM 339C
|
2
|
5
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 226Cg
|
23
|
Bài tập môn học
|
CHEM 336C
|
1
|
6
|
|
|
|
30
|
30
|
CHEM 122C
|
24
|
Hóa học tinh thể và phức chất
|
CHEM 222C
|
2
|
3
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 122C
|
25
|
Hóa vô cơ - phi kim
|
CHEM 223C
|
2
|
3
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 122C
|
26
|
Hóa vô cơ - kim loại
|
CHEM 224Cg
|
3
|
4
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 122C
|
27
|
Thực hành hóa đại cương và vô cơ
|
CHEM 225C
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 122C
|
28
|
Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ
|
CHEM 411C
|
2
|
7
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 225C
|
29
|
Đại cương và hiđrocacbon
|
CHEM 226Cg
|
3
|
3
|
30
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 122C
|
30
|
Dẫn xuất hiđrocacbon
|
CHEM 227C
|
2
|
4
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 226Cg
|
31
|
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
|
CHEM 347C
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 227C
|
32
|
Thực hành Hóa hữu cơ
|
CHEM 312C
|
2
|
6
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 227C
|
33
|
Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ
|
CHEM 412C
|
2
|
7
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 347C
|
34
|
Hóa học phân tích định tính
|
CHEM349C
|
3
|
5
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 223C
|
35
|
Hóa học phân tích định lượng
|
CHEM 314Cg
|
2
|
6
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 349C
|
36
|
Thực hành hóa học phân tích
|
CHEM 315C
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 349C
|
37
|
Phân tích hóa lí
|
CHEM 413Cg
|
3
|
7
|
30
|
15
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 314Cg
|
38
|
Nhiệt động lực học
|
CHEM 243C
|
2
|
3
|
15
|
15
|
0
|
30
|
CHEM 122C
|
39
|
Động hóa học và hóa học chất keo
|
CHEM 244Cg
|
3
|
4
|
30
|
15
|
0
|
45
|
CHEM 122C
|
40
|
Điện hóa học
|
CHEM 245C
|
2
|
4
|
18
|
12
|
0
|
30
|
CHEM 243C
|
41
|
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
|
CHEM 228Cg
|
1
|
4
|
9
|
3
|
3
|
0
|
30
|
CHEM 121C
|
42
|
Thực hành hóa lí
|
CHEM 316C
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
15
|
30
|
CHEM 245C
|
43
|
Hóa học lượng tử
|
CHEM 415C
|
2
|
7
|
16
|
10
|
4
|
0
|
60
|
CHEM 228Cg
|
44
|
Hóa kĩ thuật
|
CHEM 317C
|
2
|
5
|
22
|
0
|
3
|
5
|
60
|
CHEM 224C
|
45
|
Cơ sở Hóa học môi trường
|
CHEM354Cg
|
3
|
6
|
45
|
0
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 349C
|
46
|
Hóa nông học
|
CHEM 319C
|
2
|
7
|
22
|
0
|
3
|
5
|
60
|
CHEM 349C
|
47
|
Thực hành hóa công nghệ và môi trường
|
CHEM 320Cg
|
1
|
7
|
0
|
0
|
0
|
15
|
30
|
CHEM 317C
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chuyên đề tự chọn chung (chọn 1 trong số 12 chuyên đề 2 tín chỉ)
|
|
2/24
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Một số phương pháp nghiên cứu các chất vô cơ
|
CHEM 330C
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
49
|
Các nguyên tố đất hiếm
|
CHEM361C
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
50
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 331C
|
2
|
5
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
51
|
Hóa học dầu mỏ và xúc tác
|
CHEM 340C
|
2
|
5
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
52
|
Một số phương pháp phân tích điện hóa hiện đại
|
CHEM 332C
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
53
|
Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích
|
CHEM 326C
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
54
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 327C
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
55
|
Một số vấn đề hiện đại của hóa học lí thuyết
|
CHEM367C
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
56
|
Kĩ thuật xử lí nước
|
CHEM 343C
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
57
|
Công nghệ điện hóa
|
CHEM 328C
|
2
|
5
|
22
|
0
|
3
|
15
|
60
|
|
58
|
Sử dụng phương tiện kĩ thuật dạy học hóa học
|
CHEM 329C
|
2
|
5
|
15
|
15
|
0
|
15
|
60
|
|
59
|
Đổi mới Phương pháp dạy học hóa học
|
CHEM 371C
|
2
|
5
|
15
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
|
Các chuyên đề tự chọn theo chuyên ngành (chọn 1 trong số 12 chuyên đề 2 tín chỉ sau):
|
|
2/24
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Tổng hợp vô cơ
|
CHEM 419C
|
2
|
6
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
|
61
|
Vật liệu vô cơ
|
CHEM 324C
|
2
|
6
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
62
|
Hợp chất tự nhiên
|
CHEM 436C
|
2
|
6
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
63
|
Polime
|
CHEM 437C
|
2
|
6
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
64
|
Thuốc thử hữu cơ và ứng dụng trong HHPT
|
CHEM 422C
|
2
|
6
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
65
|
Các phương pháp tách và làm giàu
|
CHEM 423C
|
2
|
6
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
66
|
Phương pháp thống kê trong nhiệt động học
|
CHEM 440C
|
2
|
6
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
67
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
CHEM 342C
|
2
|
6
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
68
|
Hóa học và độc chất học môi trường
|
CHEM 426C
|
2
|
6
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
69
|
Kĩ thuật tiến hành phản ứng
|
CHEM 338C
|
2
|
6
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
70
|
Giáo dục môi trường thông qua dạy học hóa học phổ thông
|
CHEM 335C
|
2
|
6
|
15
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
71
|
Nâng cao tính tích cực nhận thức của học sinh trong dạy học hóa học
|
CHEM 445C
|
2
|
6
|
15
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
|
Khối kiến thức đào tạo nghiệp vụ sư phạm
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Tâm lý học
|
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Giáo dục học
|
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Thực hành nghề
|
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Rèn luyện nghiệp vụ SP thường xuyên
|
|
3
|
3
|
20
|
10
|
0
|
15
|
90
|
|
76
|
Thực hành tại trường sư phạm
|
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Giao tiếp sư phạm
|
|
2
|
4
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Đánh giá kết quả giáo dục của học sinh
|
|
3
|
6
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Thực tập sư phạm I
|
CHEM 399C
|
3
|
6
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Phương pháp dạy học hoá học 1
|
CHEM321Cg
|
3
|
5
|
30
|
0
|
15
|
5
|
90
|
|
81
|
Phương pháp dạy học hoá học 2
|
CHEM322Cg
|
2
|
6
|
2
|
0
|
0
|
28
|
30
|
|
82
|
Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông
|
CHEM416Cg
|
3
|
7
|
15
|
15
|
15
|
|
|
60
|
83
|
Thực tập sư phạm II
|
CHEM 498C
|
3
|
8
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
CHEM 499
|
6
|
8
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Hóa lí cho giảng dạy Hóa học Phổ thông
|
CHEM 493C
|
2
|
8
|
16
|
7
|
7
|
0
|
60
|
|
86
|
Hoá vô cơ trong chương trình trung học phổ thông
|
CHEM 494C
|
2
|
8
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
87
|
Hóa hữu cơ trong giảng dạy Hóa học ở phổ thông
|
CHEM 495C
|
2
|
8
|
13
|
10
|
7
|
0
|
60
|
|
88
|
Hoá học phân tích trong giảng dạy hóa học phổ thông
|
CHEM 496C
|
2
|
8
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
89
|
Lí luận và phương pháp dạy học hoá học
|
CHEM 497C
|
2
|
8
|
15
|
6
|
0
|
24
|
60
|
|