TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Số tín chỉ
|
Học kỳ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tụ nghiên cứu
|
Mã học phần tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
3
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
4
|
22
|
0
|
2
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
5
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
1
|
35
|
10
|
15
|
0
|
90
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
1
|
35
|
10
|
15
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
1
|
33
|
18
|
9
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Trung Quốc 1
|
CHIN 101
|
4
|
1
|
20
|
10
|
0
|
30
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
2
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
2
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
2
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
6
|
Tiếng Trung Quốc 2
|
CHIN 102
|
3
|
2
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
3
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
7
|
Tiếng Trung Quốc 3
|
CHIN 103
|
3
|
3
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 102
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
2
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
10
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
3
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
11
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
4
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
12
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
8
|
3
|
88
|
9
|
8
|
15
|
240
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Toán cao cấp 1
|
MATH146g
|
4
|
1
|
38
|
22
|
0
|
0
|
120
|
|
14
|
Toán cao cấp 2
|
MATH148g
|
2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
15
|
Vật lí đại cương 1
|
PHYS 125
|
2
|
1
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
16
|
Vật lí đại cương 2
|
PHYS 126
|
3
|
2
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
PHYS 125
|
17
|
Thí nghiệm Vật lí đại cương
|
PHYS 127
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
PHYS 125
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành bắt buộc
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Hóa đại cương A1
|
CHEM121g
|
3
|
1
|
28
|
12
|
5
|
0
|
90
|
|
19
|
Hóa đại cương A2
|
CHEM 122
|
2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121g
|
20
|
Tin học ứng dụng trong hóa học
|
CHEM311g
|
2
|
5
|
18
|
12
|
0
|
0
|
45
|
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 332
|
3
|
6
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
ENGL 201
|
22
|
Hóa học tinh thể và phức chất
|
CHEM 222
|
2
|
3
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121g
|
23
|
Hóa vô cơ - phi kim
|
CHEM 223
|
2
|
3
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 122
|
24
|
Hóa vô cơ - kim loại
|
CHEM224g
|
3
|
4
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 223
|
25
|
Thực hành hóa đại cương và vô cơ
|
CHEM 225
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 122
|
26
|
Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ
|
CHEM 411
|
2
|
7
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 224g
|
27
|
Đại cương và hiđrocacbon
|
CHEM226g
|
3
|
3
|
30
|
15
|
0
|
60
|
CHEM 122
|
28
|
Dẫn xuất hiđrocacbon
|
CHEM 227
|
2
|
4
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 226g
|
29
|
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
|
CHEM 347
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
30
|
Thực hành Hóa hữu cơ
|
CHEM 312
|
2
|
6
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 227
|
31
|
Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ
|
CHEM 412
|
2
|
7
|
20
|
10
|
0
|
60
|
CHEM 347
|
32
|
Hóa học phân tích định tính
|
CHEM313g
|
3
|
5
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 224g
|
33
|
Hóa học phân tích định lượng
|
CHEM 314
|
2
|
6
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 313g
|
34
|
Thực hành hóa học phân tích
|
CHEM 315
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 224g
|
35
|
Phân tích hóa lí
|
CHEM413g
|
3
|
7
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 313g
|
36
|
Nhiệt động lực học
|
CHEM 243
|
2
|
3
|
14
|
16
|
0
|
0
|
30
|
CHEM 121g
|
37
|
Động hóa học và hóa học chất keo
|
CHEM244g
|
3
|
4
|
30
|
15
|
0
|
45
|
CHEM 122
|
38
|
Điện hóa học
|
CHEM 245
|
2
|
4
|
18
|
12
|
0
|
60
|
CHEM 243
|
39
|
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
|
CHEM 228
|
1
|
4
|
9
|
3
|
3
|
0
|
30
|
CHEM 122
|
40
|
Thực hành hóa lí
|
CHEM 316
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
15
|
30
|
CHEM 245
|
41
|
Hóa học lượng tử
|
CHEM 415
|
2
|
7
|
16
|
10
|
4
|
0
|
60
|
CHEM 228
|
42
|
Hóa kĩ thuật
|
CHEM 317
|
2
|
5
|
22
|
0
|
3
|
5
|
60
|
CHEM 224g
|
43
|
Cơ sở Hóa học môi trường
|
CHEM318g
|
3
|
6
|
45
|
0
|
0
|
0
|
90
|
CHEM 313g
|
44
|
Hóa nông học
|
CHEM 319
|
2
|
7
|
22
|
0
|
1
|
5
|
60
|
CHEM 224g
|
45
|
Thực hành hóa CN và MT
|
CHEM320g
|
1
|
7
|
0
|
0
|
0
|
15
|
30
|
CHEM 318g
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn (chọn 1 trong số 12 chuyên đề 2 tín chỉ)
|
|
2/24
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Vật liệu nano vô cơ
|
CHEM 324
|
2
|
5
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 224g
|
47
|
Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)
|
CHEM 325
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 122
|
48
|
Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích
|
CHEM 326
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 313g
|
49
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 327
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
50
|
Công nghệ điện hóa
|
CHEM 328
|
2
|
5
|
22
|
0
|
3
|
15
|
60
|
|
51
|
Sử dụng phương tiện kĩ thuật dạy học hóa học
|
CHEM 329
|
2
|
5
|
21
|
0
|
1
|
|
60
|
PSYC 202
|
52
|
Nguyên tố đất hiếm
|
CHEM 330
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 224g
|
53
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 331
|
2
|
5
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
54
|
Một số phương pháp phân tích điện hóa hiện đại
|
CHEM 332
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 313g
|
55
|
Nhiệt động lực học thống kê
|
CHEM 333
|
2
|
5
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
56
|
Kĩ thuật xử lí nước
|
CHEM 334
|
2
|
5
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
57
|
Giáo dục môi trường thông qua dạy học hóa học phổ thông
|
CHEM 335
|
2
|
5
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
IV
|
Khối kiến thức đào tạo nghiệp vụ sư phạm
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Tâm lý học
|
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Giáo dục học
|
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Thực hành nghề (Tâm lý)
|
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Rèn luyện nghiệp vụ SP thường xuyên (Tâm lý)
|
|
3
|
3
|
20
|
10
|
0
|
15
|
90
|
|
62
|
Thực hành tại trường sư phạm
|
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Giao tiếp sư phạm
|
|
2
|
4
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Đánh giá kết quả giáo dục của học sinh
|
|
3
|
6
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Thực tập sư phạm I
|
CHEM 399
|
3
|
6
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Phương pháp dạy học hoá học 1
|
CHEM 321g
|
3
|
5
|
30
|
0
|
15
|
5
|
90
|
|
67
|
Phương pháp dạy học hoá học 2
|
CHEM 322g
|
2
|
6
|
2
|
0
|
0
|
28
|
30
|
|
68
|
Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông
|
CHEM 416g
|
3
|
7
|
15
|
15
|
15
|
|
|
60
|
69
|
Thực tập sư phạm II
|
CHEM 498
|
3
|
8
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Khóa luận tốt nghiệphoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
CHEM 499
|
6
|
8
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Hóa lí cho giảng dạy Hóa học Phổ thông
|
CHEM 493
|
2
|
8
|
16
|
7
|
7
|
0
|
60
|
|
72
|
Hoá vô cơ trong chương trình trung học phổ thông
|
CHEM 494
|
2
|
8
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
73
|
Hóa hữu cơ trong giảng dạy Hóa học ở phổ thông
|
CHEM 495
|
2
|
8
|
13
|
10
|
7
|
0
|
60
|
|
74
|
Hoá học phân tích trong giảng dạy hóa học phổ thông
|
CHEM 496
|
2
|
8
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
75
|
Lí luận và phương pháp dạy học hoá học
|
CHEM 497
|
2
|
8
|
15
|
6
|
0
|
24
|
60
|
|