TT
|
Tên các học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã học phần/số
tín chỉ
tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
22
|
0
|
2
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
35
|
10
|
15
|
0
|
90
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
35
|
10
|
15
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
33
|
18
|
9
|
0
|
120
|
|
5
|
Tiếng Trung Quốc 1
|
|
|
20
|
10
|
0
|
30
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
6
|
Tiếng Trung Quốc 2
|
|
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
70
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
7
|
Tiếng Trung Quốc 3
|
|
|
14
|
9
|
0
|
22
|
90
|
CHIN 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
20
|
0
|
0
|
10
|
60
|
|
9
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
CHEM 241
|
2
|
24
|
2
|
4
|
0
|
60
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
14
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
16
|
Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ
|
POLI 109
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
17
|
Kĩ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
|
MATH 146
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
|
19
|
Giải tích 1
|
MATH 148
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
|
20
|
Giải tích 2
|
MATH 153
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
21
|
Phương trình vi phân
|
MATH 113
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
MATH 148
|
22
|
Xác suất thống kê
|
MATH 143
|
2
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
MATH 113
|
23
|
Vật lí đại cương 1
|
PHYS 125
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
|
24
|
Vật lí đại cương 2
|
PHYS 126
|
3
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
PHYS 125
|
25
|
Thí nghiệm Vật lí đại cương
|
PHYS 127
|
1
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
PHYS 125
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
62
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Hóa đại cương A1
|
CHEM 121
|
2
|
21
|
8
|
1
|
0
|
60
|
|
27
|
Hóa đại cương A2
|
CHEM 122
|
2
|
21
|
8
|
1
|
0
|
60
|
|
28
|
Tin học ứng dụng trong hóa học
|
CHEM 311
|
1
|
10
|
0
|
0
|
10
|
30
|
COMP 101
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
ENGL 332
|
3
|
33
|
9
|
3
|
0
|
90
|
ENGL 201
|
30
|
Bài tập môn học
|
CHEM 336
|
1
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
|
31
|
Hóa học tinh thể và phức chất
|
CHEM 222
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
32
|
Hóa vô cơ - phi kim
|
CHEM 223
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
33
|
Hóa vô cơ - kim loại
|
CHEM 224
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 223
|
34
|
Thực hành hóa đại cương và vô cơ
|
CHEM 225
|
3
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
CHEM 223
|
35
|
Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ
|
CHEM 411
|
2
|
24
|
2
|
4
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
36
|
Đại cương và hiđrocacbon
|
CHEM 226
|
3
|
32
|
11
|
2
|
0
|
90
|
|
37
|
Dẫn xuất hiđrocacbon
|
CHEM 227
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
38
|
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime
|
CHEM 311
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
39
|
Thực hành Hóa hữu cơ
|
CHEM 312
|
3
|
5
|
0
|
0
|
50
|
60
|
CHEM 227
|
40
|
Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ
|
CHEM 412
|
2
|
23
|
4
|
3
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
41
|
Hóa học phân tích định tính
|
CHEM 313
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
42
|
Hóa học phân tích định lượng
|
CHEM 314
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
43
|
Thực hành hóa học phân tích định tính - định lượng
|
CHEM 315
|
2
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
CHEM 313
|
44
|
Các phương pháp phân tích quang học
|
CHEM 417
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 314
|
45
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
CHEM 418
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 314
|
46
|
Thực hành Phân tích hóa lí
|
CHEM 414
|
1
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 314
|
47
|
Nhiệt động lực học
|
CHEM 243
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 121
|
48
|
Động hóa học và hóa học chất keo
|
CHEM 244
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
49
|
Điện hóa học
|
CHEM 245
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
50
|
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
|
CHEM 228
|
1
|
11
|
6
|
3
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
51
|
Thực hành hóa lí
|
CHEM 316
|
1
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
CHEM 227
|
52
|
Hóa học lượng tử
|
CHEM 415
|
2
|
21
|
8
|
1
|
0
|
60
|
CHEM 228
|
53
|
Hóa kĩ thuật
|
CHEM 317
|
2
|
22
|
0
|
3
|
15
|
60
|
CHEM 224
|
54
|
Cơ sở Hóa học môi trường
|
CHEM 318
|
2
|
22
|
0
|
3
|
15
|
60
|
CHEM 317
|
55
|
Kĩ thuật tách chất và tiến hành phản ứng
|
CHEM 338
|
2
|
22
|
0
|
3
|
15
|
60
|
CHEM 224
|
56
|
Tham quan thực tế
|
CHEM 320
|
1
|
0
|
0
|
15
|
30
|
30
|
CHEM 317
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Các chuyên đề tự chọn chung (chọn 4 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ)
|
|
8/20
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Một số phương pháp nghiên cứu các chất vô cơ
|
CHEM 330
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
58
|
Vật liệu vô cơ
|
CHEM 324
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
59
|
Các phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử
|
CHEM 339
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
60
|
Hóa học dầu mỏ và xúc tác
|
CHEM 340
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
61
|
Xử lí thông kê các số liệu thực nghiệm hóa học
|
CHEM 341
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
MATH 143
|
62
|
Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích
|
CHEM 326
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
63
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 327
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 226
|
64
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
CHEM 342
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
65
|
Kĩ thuật xử lí nước
|
CHEM 343
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 338
|
66
|
Công nghệ điện hóa
|
CHEM 328
|
2
|
21
|
0
|
3
|
15
|
60
|
CHEM 227
|
|
Các chuyên đề tự chọn theo chuyên ngành (chọn 2 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ sau):
|
|
4/20
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Tổng hợp vô cơ
|
CHEM 419
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
68
|
Hóa học các nguyên tố đất hiếm
|
CHEM 420
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
69
|
Hóa dược
|
CHEM 421
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
70
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 331
|
2
|
22
|
6
|
2
|
0
|
60
|
CHEM 311
|
71
|
Thuốc thử hữu cơ và ứng dụng trong HHPT
|
CHEM 422
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
72
|
Các phương pháp tách và làm giàu
|
CHEM 423
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 313
|
73
|
Nhiệt động lực học về dung dịch
|
CHEM 424
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 225
|
74
|
Động học qua trình điện cực
|
CHEM 425
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 227
|
75
|
Hóa học và độc chất học môi trường
|
CHEM 426
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 318
|
76
|
Hóa học vật liệu mới
|
CHEM 427
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
CHEM 224
|
IV
|
Thực tập cuối khóa
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Thực tập cuối khóa 1
|
CHEM 398
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
78
|
Thực tập cuối khóa 2
|
CHEM 496
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
V
|
Các môn học tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Xúc tác dị thể
|
CHEM 428
|
2
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
|
80
|
Hóa phóng xạ
|
CHEM 429
|
2
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
|
81
|
Xúc tác trong Hóa Hữu cơ
|
CHEM 430
|
2
|
25
|
5
|
0
|
0
|
60
|
|
82
|
Xử lí thống kê các số liệu thực nghiệm hoá học
|
CHEM 431
|
2
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
|
83
|
Công nghệ polyme
|
CHEM 432
|
2
|
|
|
|
|
|
|