Khung chương trình Cử nhân Hoá học


31-12-2017

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: CỬ NHÂN HÓA HỌC

Mã ngành: 202

A. THÔNG TIN CHUNG

Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 130 tín chỉ, trong đó:

–     Khối kiến thức chung:                                          26 tín chỉ    

       Bắt buộc: 24 tín chỉ    

       Tự chọn:   2/6 tín chỉ    

–     Khối kiến thức chung của nhóm ngành:              16 tín chỉ    

Bắt buộc: 16 tín chỉ    

Tự chọn:   0 tín chỉ    

–     Khối kiến thức chuyên ngành:                             74 tín chỉ    

       Bắt buộc: 62 tín chỉ    

Tự chọn chung: 8/20 tín chỉ    

Tự chọn chuyên ngành: 4/20 tín chỉ    

–     Thực tập cuối khóa:                                              04 tín chỉ

–     Các môn tốt nghiệp:                                             10 tín chỉ

B. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO    

TT

Tên các học phần


học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/số
tín chỉ
tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

LT

BT

TL

I

Khối kiến thức chung

 

26

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

24

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

2

25

0

5

0

60

 

2

Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

3

37

1

7

0

90

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

22

0

2

6

60

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

3

37

1

7

0

90

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

4

35

10

15

0

90

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

4

35

10

15

0

120

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

4

33

18

9

0

120

 

5

Tiếng Trung Quốc 1

 

 

20

10

0

30

120

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

3

25

9

11

0

70

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

3

25

9

11

0

90

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

3

25

13

7

0

90

RUSS 101

6

Tiếng Trung Quốc 2

 

 

14

9

0

22

90

CHIN 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

3

25

9

11

0

70

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

3

25

9

11

0

90

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

3

25

13

7

0

90

RUSS 102

7

Tiếng Trung Quốc 3

 

 

14

9

0

22

90

CHIN 102

8

Tin học đại cương

COMP 101

2

20

0

0

10

60

 

9

Phương pháp nghiên cứu khoa học

CHEM 241

2

24

2

4

0

60

 

10

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

1

0

33

0

0

30

 

11

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

1

0

33

0

0

30

PHYE 101

12

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

1

0

33

0

0

30

PHYE 102

13

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

1

0

33

0

0

30

PHYE 201

14

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

2

22

8

0

0

210

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

2/6

 

 

 

 

 

 

15

Âm nhạc

MUSI 109

2

22

6

2

0

60

 

16

Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ

POLI 109

2

25

0

5

0

60

 

17

Kĩ năng giao tiếp

PSYC 109

2

20

5

5

0

60

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

16

 

 

 

 

 

 

18

Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

MATH 146

2

22

8

0

0

60

 

19

Giải tích 1

MATH 148

2

22

8

0

0

60

 

20

Giải tích 2

MATH 153

2

22

8

0

0

60

MATH 148

21

Phương trình vi phân

MATH 113

2

22

8

0

0

60

MATH 148

22

Xác suất thống kê

MATH 143

2

22

8

0

0

60

MATH 113

23

Vật lí đại cương 1

PHYS 125

2

22

6

2

0

60

 

24

Vật lí đại cương 2

PHYS 126

3

33

9

3

0

90

PHYS 125

25

Thí nghiệm Vật lí đại cương

PHYS 127

1

0

0

0

30

30

PHYS 125

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

74

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

62

 

 

 

 

 

 

26

Hóa đại cương A1

CHEM 121

2

21

8

1

0

60

 

27

Hóa đại cương A2

CHEM 122

2

21

8

1

0

60

 

28

Tin học ứng dụng trong hóa học

CHEM 311

1

10

0

0

10

30

COMP 101

29

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 332

3

33

9

3

0

90

ENGL 201

30

Bài tập môn học

CHEM 336

1

0

0

0

30

30

 

31

Hóa học tinh thể và phức chất

CHEM 222

2

20

10

0

0

60

CHEM 121

32

Hóa vô cơ - phi kim

CHEM 223

2

20

10

0

0

60

CHEM 121

33

Hóa vô cơ - kim loại

CHEM 224

2

20

10

0

0

60

CHEM 223

34

Thực hành hóa đại cương và vô cơ

CHEM 225

3

0

0

0

60

60

CHEM 223

35

Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ

CHEM 411

2

24

2

4

0

60

CHEM 224

36

Đại cương và hiđrocacbon

CHEM 226

3

32

11

2

0

90

 

37

Dẫn xuất hiđrocacbon

CHEM 227

2

22

6

2

0

60

CHEM 226

38

Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

CHEM 311

2

22

6

2

0

60

CHEM 227

39

Thực hành Hóa hữu cơ

CHEM 312

3

5

0

0

50

60

CHEM 227

40

Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ

CHEM 412

2

23

4

3

0

60

CHEM 311

41

Hóa học phân tích định tính

CHEM 313

2

20

10

0

0

60

CHEM 224

42

Hóa học phân tích định lượng

CHEM 314

2

20

10

0

0

60

CHEM 313

43

Thực hành hóa học phân tích định tính - định lượng

CHEM 315

2

0

0

0

60

60

CHEM 313

44

Các phương pháp phân tích quang học

CHEM 417

2

20

10

0

0

60

CHEM 314

45

Các phương pháp phân tích điện hóa

CHEM 418

2

20

10

0

0

60

CHEM 314

46

Thực hành Phân tích hóa lí

CHEM 414

1

0

0

0

30

30

CHEM 314

47

Nhiệt động lực học

CHEM 243

2

22

6

2

0

60

CHEM 121

48

Động hóa học và hóa học chất keo

CHEM 244

2

22

6

2

0

60

CHEM 225

49

Điện hóa học

CHEM 245

2

20

10

0

0

60

CHEM 225

50

Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm

CHEM 228

1

11

6

3

0

60

CHEM 225

51

Thực hành hóa lí

CHEM 316

1

0

0

0

30

30

CHEM 227

52

Hóa học lượng tử

CHEM 415

2

21

8

1

0

60

CHEM 228

53

Hóa kĩ thuật

CHEM 317

2

22

0

3

15

60

CHEM 224

54

Cơ sở Hóa học môi trường

CHEM 318

2

22

0

3

15

60

CHEM 317

55

Kĩ thuật tách chất và tiến hành phản ứng

CHEM  338

2

22

0

3

15

60

CHEM 224

56

Tham quan thực tế

CHEM 320

1

0

0

15

30

30

CHEM 317

 

Khối kiến thức tự chọn

 

12

 

 

 

 

 

 

 

Các chuyên đề tự chọn chung (chọn 4 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ)

 

8/20

 

 

 

 

 

 

57

Một số phương pháp nghiên cứu các chất vô cơ

CHEM 330

2

22

6

2

0

60

CHEM 224

58

Vật liệu vô cơ

CHEM 324

2

22

6

2

0

60

CHEM 224

59

Các phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

CHEM 339

2

22

6

2

0

60

CHEM 311

60

Hóa  học dầu mỏ và xúc tác

CHEM 340

2

22

6

2

0

60

CHEM 311

61

Xử lí  thông kê các số liệu thực nghiệm hóa học

CHEM 341

2

25

0

5

0

60

MATH 143

62

Phức chất và ứng dụng trong hóa học phân tích

CHEM 326

2

25

0

5

0

60

CHEM 313

63

Xúc tác dị thể

CHEM 327

2

22

6

2

0

60

CHEM 226

64

Ăn mòn và bảo vệ kim loại

CHEM 342

2

22

6

2

0

60

CHEM 227

65

Kĩ thuật xử lí nước

CHEM 343

2

25

0

5

0

60

CHEM  338

66

Công nghệ điện hóa

CHEM 328

2

21

0

3

15

60

CHEM 227

 

Các chuyên đề tự chọn theo chuyên ngành (chọn 2 trong số 10 chuyên đề 2 tín chỉ sau):

 

4/20

 

 

 

 

 

 

67

Tổng hợp vô cơ

CHEM 419

2

25

0

5

0

60

CHEM 224

68

Hóa học các nguyên tố đất hiếm

CHEM 420

2

25

0

5

0

60

CHEM 224

69

Hóa dược

CHEM 421

2

22

6

2

0

60

CHEM 311

70

Tổng hợp hữu cơ

CHEM 331

2

22

6

2

0

60

CHEM 311

71

Thuốc thử hữu cơ và ứng dụng trong HHPT

CHEM 422

2

25

0

5

0

60

CHEM 313

72

Các phương pháp tách và làm giàu

CHEM 423

2

25

0

5

0

60

CHEM 313

73

Nhiệt động lực học về dung dịch

CHEM 424

2

25

0

5

0

60

CHEM 225

74

Động học qua trình điện cực

CHEM 425

2

25

0

5

0

60

CHEM 227

75

Hóa học và độc chất học môi trường

CHEM 426

2

25

0

5

0

60

CHEM 318

76

Hóa học vật liệu mới

CHEM 427

2

25

0

5

0

60

CHEM 224

IV

Thực tập cuối khóa

 

6

 

 

 

 

 

 

77

Thực tập cuối khóa 1

CHEM 398

2

 

 

 

 

 

60

78

Thực tập cuối khóa 2

CHEM 496

4

 

 

 

 

 

90

V

Các môn học tốt nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

79

Xúc tác dị thể

CHEM 428

2

25

5

0

0

60

 

80

Hóa phóng xạ

CHEM 429

2

25

5

0

0

60

 

81

Xúc tác trong Hóa Hữu cơ

CHEM 430

2

25

5

0

0

60

 

82

Xử lí thống kê các số liệu thực nghiệm hoá học

CHEM 431

2

15

15

0

0

60

 

83

Công nghệ polyme

CHEM 432

2

 

 

 

 

 

 

 

Post by: admin admin
31-12-2017