BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC: 2022-2023
ÁP DỤNG CHO Hệ đại học - Khoa Hóa học, TỪ NGÀY 09/01/2023 - 23/04/2023
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
Học phần: Chuyên đề Hóa học xanh
|
1
|
CHEM 360-K68 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
|
|
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
|
2
|
CHEM 318E-K68SP
|
3
|
|
|
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
|
|
|
Học phần: Cơ sở khoa học vật liệu
|
3
|
CHEM 377C-K70SP
|
3
|
Lê Hải Đăng
|
305A2
|
Thứ 3(T1-3)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
|
4
|
CHEM 244-K68 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
|
|
Học phần: Hóa đại cương A2
|
5
|
CHEM 122-K68 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
|
|
Học phần: Hoá học các nguyên tố đất hiếm
|
6
|
CHEM 464CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
Thứ 3(T6-7)
|
|
Học phần: Hóa học các nguyên tố đất hiếm
|
7
|
CHEM 464-K70SP
|
2
|
Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
|
408K1
|
Thứ 3(T4-5)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
8
|
CHEM 464-K70SP
|
2
|
Ngô Tuấn Cường
|
804K1
|
Thứ 3(T6-7)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
9
|
CHEM 464-K70SP
|
2
|
Ngô Tuấn Cường
|
804K1
|
Thứ 6(T9-10)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
|
10
|
CHEM 314E-K68SP
|
2
|
|
|
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
|
|
|
Học phần: Hoá học xanh
|
11
|
CHEM 375CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
Thứ 4(T4-5)
|
|
Trang: 1/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
Học phần: Hóa học xanh
|
12
|
CHEM 375-K70SP
|
2
|
Nguyễn Thị Bích Việt
|
307A2
|
Thứ 4(T4-5)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
13
|
CHEM 375C-K70SP
|
2
|
Hồ Phương Hiền
|
305A2
|
Thứ 3(T4-5)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Hóa lý 2 - Động hóa
|
14
|
CHEM 254-K71SP
|
3
|
Trần Thị Thoa
|
303A2
|
Thứ 4(T6-8)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
15
|
CHEM 254-K71SP
|
3
|
Nguyễn Thị Mơ
|
402K1
|
Thứ 6(T1-3)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
16
|
CHEM 254-K71SP
|
3
|
Lê Văn Khu
|
408K1
|
Thứ 6(T6-8)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
17
|
CHEM 254C-K71SP
|
3
|
Nguyễn Thị Mơ
|
309A2
|
Thứ 2(T6-8)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
18
|
CHEM 254E-K71SP
|
3
|
Nguyễn Thị Mơ
|
410 128-HL
|
Thứ 3(T8-10)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
19
|
CHEM 254CN-K71 Hoá học.1_LT
|
3
|
Lê Văn Khu
|
304A2
|
Thứ 5(T6-8)
|
|
Học phần: Hóa lý 3 - Điện hoá
|
20
|
CHEM 255E-K71SP
|
2
|
Hoàng Văn Hùng
|
410 128-HL
|
Thứ 3(T6-7)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Hóa lý 3 - Điện hóa
|
21
|
CHEM 255-K71SP
|
2
|
Hoàng Văn Hùng
|
303A2
|
Thứ 3(T9-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
22
|
CHEM 255-K71SP
|
2
|
Lương Thị Thu Thủy
|
306A2
|
Thứ 3(T6-7)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
23
|
CHEM 255-K71SP
|
2
|
Lê Văn Khu
|
304A2
|
Thứ 6(T4-5)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
24
|
CHEM 255C-K71SP
|
2
|
Hoàng Văn Hùng
|
309A2
|
Thứ 2(T9-10)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
25
|
CHEM 255CN-K71 Hoá học.1_LT
|
2
|
Lương Thị Thu Thủy
|
303A2
|
Thứ 2(T9-10)
|
|
Học phần: Hoá vô cơ 2 (Các nguyên tố nhóm B)
|
26
|
CHEM 365CN-K71 Hoá học.1_LT
|
3
|
Đinh Thị Hiền
|
303A2
|
Thứ 5(T3-5)
|
|
Học phần: Hữu cơ 2 (Hợp chất hữu cơ có nhóm chức)
|
Trang: 2/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
27
|
CHEM 366CN-K71 Hoá học.1_LT
|
3
|
Trương Minh Lương
|
303A2
|
Thứ 2(T6-8)
|
|
Học phần: Hữu cơ 2 Hợp chất hữu cơ có nhóm chức
|
28
|
CHEM 366-K71SP
|
3
|
Vũ Quốc Trung
|
408K1
|
Thứ 3(T6-8)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
29
|
CHEM 366-K71SP
|
3
|
Trương Minh Lương
|
303A2
|
Thứ 5(T6-8)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
30
|
CHEM 366-K71SP
|
3
|
Vũ Quốc Trung
|
306A2
|
Thứ 6(T3-5)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
31
|
CHEM 366C-K71SP
|
3
|
Đường Khánh Linh
|
308A2
|
Thứ 4(T1-3)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
32
|
CHEM 366E-K71SP
|
3
|
Nguyễn Hiển
|
410 128-HL
|
Thứ 5(T3-5)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Hữu cơ 3 (Amines, dị vòng)
|
33
|
CHEM 387-K70SP
|
3
|
Đặng Ngọc Quang
|
306A2
|
Thứ 5(T1-3)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Hữu cơ 3 (Amines, dị vòng,…)
|
34
|
CHEM 367CN-K70 Hoá học.1_LT
|
3
|
|
|
Thứ 5(T1-3)
|
|
Học phần: Kĩ thuật xử lí nước
|
35
|
CHEM 376CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
Thứ 6(T6-7)
|
|
Học phần: Kỹ thuật xử lý nước
|
36
|
CHEM 343-K70SP
|
2
|
Phùng Thị Lan
|
306A2
|
Thứ 5(T4-5)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
37
|
CHEM 343-K70SP
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Giang
|
306A2
|
Thứ 2(T6-7)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
38
|
CHEM 343-K70SP
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Giang
|
306A2
|
Thứ 6(T6-7)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
Học phần: Lý luận và PPDH Hóa học
|
39
|
CHEM 258-K71SP
|
4
|
Đỗ Thị Quỳnh Mai
|
304A2
|
Thứ 2(T6-9)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
40
|
CHEM 258-K71SP
|
4
|
Nguyễn Mậu Đức
|
303A2
|
Thứ 3(T2-5)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
41
|
CHEM 258-K71SP
|
4
|
Phạm Thanh Nga
|
303A2
|
Thứ 6(T6-9)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
Trang: 3/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
42
|
CHEM 258C-K71SP
|
4
|
Phạm Thị Bình
|
302A2
|
Thứ 3(T6-9)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
43
|
CHEM 258E-K71SP
|
4
|
Phạm Thanh Nga
|
410 128-HL
|
Thứ 3(T2-5)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Nguyên lý hóa học 1
|
44
|
CHEM 251-K72SP
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
303A2
|
Thứ 6(T3-5)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Nguyên lý Hóa học 1
|
45
|
CHEM 251CN-K72 Hoá học.1_LT
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
303A2
|
Thứ 3(T6-8)
|
|
46
|
CHEM 251CN-K72 Hoá học.2_LT
|
3
|
Trần Thị Thoa
|
303A2
|
Thứ 4(T3-5)
|
|
47
|
CHEM 251C-K72SP
|
3
|
Nguyễn T. Minh Huệ
|
305A2
|
Thứ 3(T8-10)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
48
|
CHEM 251E-K72SP
|
3
|
Nguyễn T. Minh Huệ
|
408 128-HL
|
Thứ 6(T6-8)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Phân tích 2 (Phân tích công cụ)
|
49
|
CHEM 461-K70SP
|
3
|
Đặng Xuân Thư
|
408K1
|
Thứ 3(T1-3)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
50
|
CHEM 461-K70SP
|
3
|
Vũ Thị Tình
|
306A2
|
Thứ 4(T1-3)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
51
|
CHEM 461-K70SP
|
3
|
Trần Thế Ngà
|
306A2
|
Thứ 2(T8-10)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
52
|
CHEM 461CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
Thứ 6(T8-10)
|
|
53
|
CHEM 461E-K70SP
|
2
|
Nguyễn Thị Bích Việt
|
304A2
|
Thứ 3(T8-9)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
54
|
CHEM 461-K70SP
|
3
|
Nguyễn Bích Ngân
|
306A2
|
Thứ 6(T8-10)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
55
|
CHEM 461-K70SP
|
3
|
Vũ Thị Hương
|
804K1
|
Thứ 3(T8-10)
|
|
Hoá.5_LT
|
|
Học phần: Phân tích hóa lí
|
56
|
CHEM 413E-K68SP
|
3
|
|
|
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
|
|
|
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
|
Trang: 4/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
57
|
CHEM 346-K68SP
|
2
|
|
|
Thứ 2(T1-5)
|
|
Hoá .1_LT
|
|
|
|
Học phần: TH Phân tích
|
58
|
CHEM 373C-K70SP
|
2
|
Vũ Thị Hương
|
101TN-Hoa
|
Thứ 5(T6-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Thực hành dạy học tại trường SP
|
59
|
CHEM 479 -K70SP Hoá.1_LT
|
3
|
Phạm Thị Bình
|
305A2
|
Thứ 4(T3-5)
|
|
60
|
CHEM 479 -K70SP Hoá.2_LT
|
3
|
Lưu Thị Lương Yến
|
305A2
|
Thứ 5(T6-8)
|
|
61
|
CHEM 479 -K70SP Hoá.3_LT
|
3
|
Đỗ Thị Quỳnh Mai
|
306A2
|
Thứ 3(T3-5)
|
|
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
|
62
|
CHEM 479C-K70SP
|
3
|
Đỗ Thị Quỳnh Mai
|
305A2
|
Thứ 4(T6-8)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Thực hành hóa học phân tích
|
63
|
CHEM 351-K68SP
|
2
|
|
|
|
|
Hoá .1_LT
|
|
|
|
|
Học phần: Thực hành Hóa học tính toán
|
64
|
CHEM 463C-K70SP
|
2
|
Nguyễn T. Minh Huệ
|
305A2
|
Thứ 4(T9-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
65
|
CHEM 463E-K70SP
|
2
|
Nguyễn T. Minh Huệ
|
304A2
|
Thứ 3(T6-7)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Thực hành hữu cơ
|
66
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Đường Khánh Linh
|
203TN-Hoa
|
Thứ 2(T1-4)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
67
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Trương Minh Lương
|
203TN-Hoa
|
Thứ 3(T1-4)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
68
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Nguyễn Hiển
|
203TN-Hoa
|
Thứ 3(T6-9)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
69
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Dương Quốc Hoàn
|
202TN-Hoa
|
Thứ 4(T6-9)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
70
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Đường Khánh Linh
|
202TN-Hoa
|
Thứ 5(T1-4)
|
|
Hoá.5_LT
|
|
71
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Vũ Quốc Trung
|
202TN-Hoa
|
Thứ 5(T6-9)
|
|
Hoá.6_LT
|
|
Trang: 5/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
72
|
CHEM 386C-K70SP
|
2
|
Đường Khánh Linh
|
101TN-Hoa
|
Thứ 2(T6-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Học phần: Thực hành Hữu cơ
|
73
|
CHEM 386CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
204TN-Hoa
|
Thứ 2(T1-5)
|
|
74
|
CHEM 386E-K70SP
|
2
|
Đặng Ngọc Quang
|
102TN-Hoa
|
Thứ 4(T1-5)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
75
|
CHEM 386E-K70SP
|
2
|
Đặng Ngọc Quang
|
103TN-Hoa
|
Thứ 4(T1-5)
|
|
HoáTA.2_LT
|
|
Học phần: Thực hành hữu cơ
|
76
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Nguyễn Hiển
|
202TN-Hoa
|
Thứ 6(T1-4)
|
|
Hoá.7_LT
|
|
77
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Trương Minh Lương
|
202TN-Hoa
|
Thứ 6(T6-9)
|
|
Hoá.8_LT
|
|
78
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Trương Minh Lương
|
202TN-Hoa
|
Thứ 2(T2-5)
|
|
Hoá.9_LT
|
|
79
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Vũ Quốc Trung
|
202TN-Hoa
|
Thứ 2(T7-10)
|
|
Hoá.10_LT
|
|
80
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Đường Khánh Linh
|
202TN-Hoa
|
Thứ 3(T2-5)
|
|
Hoá.11_LT
|
|
81
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Dương Quốc Hoàn
|
202TN-Hoa
|
Thứ 3(T7-10)
|
|
Hoá.12_LT
|
|
82
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Trương Minh Lương
|
203TN-Hoa
|
Thứ 4(T7-10)
|
|
Hoá.13_LT
|
|
83
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Vũ Quốc Trung
|
203TN-Hoa
|
Thứ 5(T2-5)
|
|
Hoá.14_LT
|
|
84
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Nguyễn Hiển
|
203TN-Hoa
|
Thứ 5(T7-10)
|
|
Hoá.15_LT
|
|
85
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Đặng Ngọc Quang
|
203TN-Hoa
|
Thứ 6(T2-5)
|
|
Hoá.16_LT
|
|
86
|
CHEM 386-K70SP
|
2
|
Nguyễn Hiển
|
203TN-Hoa
|
Thứ 6(T7-10)
|
|
Hoá.17_LT
|
|
Học phần: Thực hành phân tích
|
87
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 2(T6-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
|
|
Trang: 6/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
88
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 3(T1-5)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
|
|
89
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 3(T6-10)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
|
|
90
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 4(T6-10)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
|
|
91
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 5(T1-5)
|
|
Hoá.5_LT
|
|
|
|
92
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 4(T1-5)
|
|
Hoá.6_LT
|
|
|
|
93
|
CHEM 379-K70SP
|
2
|
|
|
Thứ 6(T1-5)
|
|
Hoá.7_LT
|
|
|
|
Học phần: Thực hành và thực tế hóa CNMT
|
94
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Phùng Thị Lan
|
205TN-Hoa
|
Thứ 2(T6-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
95
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Phùng Thị Lan
|
205TN-Hoa
|
Thứ 3(T1-5)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
96
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Phùng Thị Lan
|
205TN-Hoa
|
Thứ 3(T6-10)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
97
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Giang
|
205TN-Hoa
|
Thứ 4(T1-5)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
98
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Hồ Phương Hiền
|
205TN-Hoa
|
Thứ 4(T6-10)
|
|
Hoá.5_LT
|
|
99
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Hồ Phương Hiền
|
205TN-Hoa
|
Thứ 5(T1-5)
|
|
Hoá.6_LT
|
|
100
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Hồ Phương Hiền
|
105TN-Hoa
|
Thứ 5(T6-10)
|
|
Hoá.7_LT
|
|
101
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
205TN-Hoa
|
Thứ 6(T1-5)
|
|
Hoá.8_LT
|
|
102
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
205TN-Hoa
|
Thứ 6(T6-10)
|
|
Hoá.9_LT
|
|
103
|
CHEM 374-K70SP
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
205TN-Hoa
|
Thứ 2(T1-5)
|
|
Hoá.10_LT
|
|
Học phần: Thực hành và thực tế hoá công nghệ môi trường
|
Trang: 7/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
104
|
CHEM 374CN-K70 Hoá học.1_LT
|
2
|
|
|
Thứ 5(T6-10)
|
|
105
|
CHEM 374CN-K70 Hoá học.2_LT
|
2
|
|
|
Thứ 6(T1-5)
|
|
Học phần: Tiếng Anh 2
|
106
|
ENGL 102E-K72SP
|
4
|
Chu Thị Thu Huyền
|
408 128-HL
|
Thứ 2(T1-5)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Tiếng Anh 3
|
107
|
ENGL 103E-K72SP
|
4
|
Dương Phương Anh
(HD)
|
408 128-HL
|
Thứ 4(T1-5)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
Học phần: Tổ chức dạy học môn Hoá học
|
108
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Phạm Thanh Nga
|
204TN-Hoa
|
Thứ 2(T6-9)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
109
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Trần Trung Ninh
|
204TN-Hoa
|
Thứ 3(T6-9)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
110
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Trần Trung Ninh
|
204TN-Hoa
|
Thứ 4(T6-9)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
111
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Nguyễn Mậu Đức
|
104TN-Hoa
|
Thứ 5(T2-5)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
112
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Nguyễn Mậu Đức
|
204TN-Hoa
|
Thứ 5(T6-9)
|
|
Hoá.5_LT
|
|
113
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Lưu Thị Lương Yến
|
204TN-Hoa
|
Thứ 6(T2-5)
|
|
Hoá.6_LT
|
|
114
|
CHEM 380E-K70SP
|
3
|
Trần Trung Ninh
|
|
Thứ 2(T6-9)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
|
115
|
CHEM 380E-K70SP
|
3
|
Trần Trung Ninh
|
|
Thứ 5(T6-9)
|
|
HoáTA.2_LT
|
|
|
116
|
CHEM 380-K70SP
|
3
|
Lưu Thị Lương Yến
|
305A2
|
Thứ 6(T6-9)
|
|
Hoá.7_LT
|
|
Học phần: Toán cao cấp 1
|
117
|
MATH 158-K68SP
|
4
|
|
|
|
|
Hoá .1_LT
|
|
|
|
|
Học phần: Tổng hợp Hữu cơ
|
118
|
CHEM 470-K70SP
|
2
|
Dương Quốc Hoàn
|
306A2
|
Thứ 3(T1-2)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
Trang: 8/9
STT
|
Tên lớp tín chỉ
|
Số tín chỉ
|
Giáo viên
|
Phòng học
|
Lịch học
|
Ghi chú
|
119
|
CHEM 470-K70SP
|
2
|
Nguyễn Hiển
|
408K1
|
Thứ 2(T9-10)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
Học phần: Vô cơ 2 Các nguyên tố nhóm B
|
120
|
CHEM 365-K71SP
|
3
|
Lê Hải Đăng
|
306A2
|
Thứ 3(T8-10)
|
|
Hoá.1_LT
|
|
121
|
CHEM 365-K71SP
|
3
|
Đinh Thị Hiền
|
306A2
|
Thứ 4(T6-8)
|
|
Hoá.2_LT
|
|
122
|
CHEM 365-K71SP
|
3
|
Lê Hải Đăng
|
306A2
|
Thứ 5(T6-8)
|
|
Hoá.3_LT
|
|
123
|
CHEM 365C-K71SP
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Chi
|
|
Thứ 6(T1-3)
|
|
HoáCLC.1_LT
|
|
|
124
|
CHEM 365E-K71SP
|
3
|
Lê Thị Hồng Hải
|
410 128-HL
|
Thứ 5(T6-8)
|
|
HoáTA.1_LT
|
|
125
|
CHEM 365-K71SP
|
3
|
|
304A2
|
Thứ 6(T1-3)
|
|
Hoá.4_LT
|
|
|
Ngày 3 tháng 1 năm 2023
Trang: 9/9