Tuần từ 01/06/2020 đến 05/06/2020
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
1
|
TH PPGD (PPGD2)
|
K67
|
07h30 thứ ba
ngày 26/05/2020
|
Bộ môn PPGD
|
Bộ môn PPGD
|
2
|
TH Hóa Đại cương và VC
|
K68
|
07h30 thứ tư
ngày 27/05/2020
|
Bộ môn Vô cơ
|
Bộ môn Vô cơ
|
3
|
Thực hành Hữu cơ
|
K67
|
07h30 thứ tư
ngày 27/05/2020
|
Bộ môn Hữu cơ
|
Bộ môn Hữu cơ
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
K69K
|
07h30 thứ hai
ngày 01/06/2020
|
P.202 nhà D3: 31 SV K69K
|
Khoa Anh coi
|
5
|
Điện hóa (60’):
K68AB: 91; C: 16; E: 01; K: 31
|
K68
|
08h00 thứ hai
ngày 01/06/2020
|
P. 201-K1: 23 SV K68 AB
P. 202-K1: 23 SV K68 AB
P. 203-K1: 23 SV K68 AB
P. 204-K1: 23 SV K68 AB
P. 205-K1: 16 SV K68C
P. 608-K1: 31 SV K68K
|
Hóa lý lấy đề
Ca 1:
Hóa lý: 02 CB
Vô cơ: 03 CB
Hữu cơ: 03 CB
Phân tích: 02 CB
CNMT: 02 CB
|
Hóa nông (60’):
K67AB: 78; C: 15; K: 23
|
K67
|
09h15 thứ hai
ngày 01/06/2020
|
P. 201-K1: 26 SV K67 AB
P. 202-K1: 26 SV K67 AB
P. 608-K1: 26 SV K67 AB
P. 203-K1: 15 SV K67 C
P. 204-K1: 23 SV K67 K
|
Ca 2:
Hóa lý: 02 CB
Vô cơ: 02 CB
Hữu cơ: 02 CB
Phân tích: 02 CB
CNMT: 02 CB
|
6
|
PPGD1 (90’):
K68AB: 86; C: 15; K: 19
|
K68
|
08h00 thứ tư
ngày 03/06/2020
|
P. 201-K1: 26 SV K68 AB
P. 202-K1: 26 SV K68 AB
P. 203-K1: 15 SV K68C
P. 204-K1: 19 SV K68K
P. 608-K1: 34 SV K68 AB
|
PPGD lấy đề
Ca 1:
PPGD: 05 CB
Phân tích: 04 CB
Hóa lý: 01 CB
|
7
|
Hóa môi trường (90’)
K67AB: 79; C: 15; K: 23
|
K67
|
08h00 thứ năm
ngày 04/06/2020
|
P. 201-K1: 24 SV K67 AB
P. 202-K1: 24 SV K67 AB
P. 608-K1: 31 SV K67 AB
P. 203-K1: 15 SV K67 C
P. 204-K1: 23 SV K67 K
|
CNMT lấy đề
Ca 1:
CNMT: 02 CB
Hữu cơ: 05 CB
Phân tích: 03 CB
|
Hữu cơ 2 (60’):
K68AB: 111; C: 14; K: 29
|
K68
|
09h45 thứ năm
ngày 04/06/2020
|
P. 201-K1: 26 SV K68 AB
P. 202-K1: 26 SV K68 AB
P. 203-K1: 26 SV K68 AB
P. 204-K1: 26 SV K68 AB
P. 205-K1: 07 SV K68 AB
và 14 SV K68C
P. 608-K1: 29 SV K68K
|
Ca 2:
CNMT: 03 CB
Hữu cơ: 05 CB
PPGD: 04 CB
|
8
|
Tiếng Anh 7
|
K68K
|
07h30 thứ sáu
ngày 05/06/2020
|
P.202 nhà D3: 18 SV K68K
|
Khoa Anh coi
|
Tuần từ 08/06/2020 đến 12/06/2020
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
9
|
Động hóa (90’)
K68AB: 90; C: 20; K: 26
|
K68
|
08h00 thứ hai
ngày 08/06/2020
|
P. 201-K1: 23 SV K68 AB
P. 202-K1: 23 SV K68 AB
P. 203-K1: 22 SV K68 AB
P. 204-K1: 22 SV K68 AB
P. 205-K1: 20 SV K68 C
P. 608-K1: 26 SV K68 K
|
Hóa lý lấy đề
Ca 1:
Hóa lý: 05 CB
Phân tích: 05 CB
PPGD: 01 CB
Hữu cơ: 01 CB
|
Phân tích Đinh lượng (60’):
K67AB: 81; C: 16; K: 24
|
K67
|
09h45 thứ hai
ngày 08/06/2020
|
P. 201-K1: 26 SV K67 AB
P. 202-K1: 26 SV K67 AB
P. 608-K1: 29 SV K67 AB
P. 203-K1: 16 SV K67 C
P. 204-K1: 24 SV K67 K
|
Ca 2:
Hóa lý: 05 CB
Phân tích: 05 CB
|
10
|
Vô cơ 2 (90’):
K68AB: 88 ; C: 15; K: 20
CĐ KT xử lí nước K67C: 15
|
K68
K67C
|
08h00 thứ tư
ngày 10/06/2020
|
P. 201-K1: 22 SV K68 AB
P. 202-K1: 22 SV K68 AB
P. 203-K1: 22 SV K68 AB
P. 204-K1: 22 SV K68 AB
P. 205-K1: 20 SV K68 K
P. 608-K1: 15 SV K68 C
và 15 SV K67C
|
Vô cơ lấy đề
Ca 1:
Vô cơ: 05 CB
PPGD: 05 CB
Hóa lý: 01 CB
Phân tích: 01 CB
|
11
|
TH dạy học tại trường SP
|
K67
|
thứ năm ngày 11/06/2020
|
Bộ môn PPGD
|
Bộ môn PPGD
|
12
|
NN chuyên ngành (90’) K67AB: 56; K67C: 15;
K68E: 01
|
K67
|
08h00 thứ sáu
ngày 12/06/2020
|
P. 201-K1: 19 SV K67 AB
P. 202-K1: 19 SV K67 AB
P. 203-K1: 18 SV K67 AB
và 01 SV K68E
P. 204-K1: 15 SV K67 C
|
Hữu cơ lấy đề
Ca 1:
Hữu cơ: 03 CB
Vô cơ: 03 CB
CNMT: 02 CB
|
Đối xứng phân tử (60’) K68
K68AB: 72; C: 15; K: 26
|
K68
|
09h45 thứ sáu
ngày 12/06/2020
|
P. 201-K1: 26 SV K68 AB
P. 202-K1: 26 SV K68 AB
P. 203-K1: 26 SV K68 K
P. 608-K1: 20 SV K68 AB
và 15 SV K68 C
|
Ca 2:
Hữu cơ: 03 CB
Vô cơ: 03 CB
CNMT: 02 CB
|