Tuần từ 22/04/2019 đến 27/04/2019
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
1
|
Chuyên đề TN Vô cơ (60’)
|
K65
|
08h00 thứ tư
ngày 24/04/2019
|
P.304-A2: 20 SV K65AB
P.407-A2: 19 SV K65AB
và 11 SV K65K
|
Vô cơ: 04 CB
|
2
|
Chuyên đề TN Hữu cơ (60’)
|
K65
|
08h00 thứ năm
ngày 25/04/2019
|
P.403-A2: 19 SV K65AB
và 11 SV K65K
P.404-A2: 20 SV K65AB
|
Hữu cơ: 04 CB
|
3
|
Chuyên đề TN Hóa lý (60’)
|
K65
|
08h00 thứ sáu ngày 26/04/2019
|
P.304-A2: 20 SV K65AB
P.307-A2: 20 SV K65AB
và 11 SV K65K
|
Hóa lý: 03 CB
CNMT: 01 CB
|
09h00 sáng thứ sáu 03/05/2019 nộp điểm bảo vệ khóa luận
Xét TN: dự kiến 16h00 chiều thứ sáu ngày 03/05/2019
|
Tuần từ 06/05/2019 đến 11/05/2019
|
4
|
Phổ (K66K)
Ngoại ngữ chuyên ngành (90’)
|
K66K
K66ABC
K68K
|
08h00 thứ ba
ngày 07/05/2019
|
P.403-A2: 13 SV K66K
và 20 SV K66AB
P.404-A2: 20 SV K66AB
P.406-A2: 20 SV K68K
P.407-A2: 20 SV K66AB
và 11 SV K66C
|
Hữu cơ lấy đề
Hữu cơ: 02 CB
CNMT: 02 CB
PPGD: 02 CB
Phân tích: 02 CB
(Coi 2 ca)
Ca 2: Bổ sung CB
HL: 01; HC: 01
|
Điện hóa (60’)
|
K67
|
09h45 thứ ba
ngày 07/05/2019
|
P.403-A2: 34 SV K67AB
P.404-A2: 23 SV K67AB
P.406-A2: 23 SV K67AB
P.407-A2: 25 SV K67AB
P.408-A2: 15 SV K67C
|
5
|
Hóa Môi trường (90’)
|
K66
|
08h00 thứ năm
ngày 09/05/2019
|
P.403-A2: 30 SV K66AB
P.404-A2: 20 SV K66AB
P.406-A2: 20 SV K66AB P.407-A2: 15 SV K66K
và 11 SV K66C
|
CNMT lấy đề
CNMT: 02 CB
Phân tích: 02 CB
PPGD: 02 CB
Vô cơ: 02 CB
(Coi 2 ca)
Ca 2: Bổ sung CB
PP: 01; PT: 01
|
Toán cao cấp 2 (60’) ABC
Toán cao cấp 1 (90’) K68K
|
K68
|
09h45 thứ năm
ngày 09/05/2019
|
P.403-A2: 34 SV K68AB
P.404-A2: 23 SV K68AB P.406-A2: 23 SV K68K
P.407-A2: 34 SV K68AB
P.408-A2: 15 SV K68C
|
Tuần từ 13/05/2019 đến 18/05/2019
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
6
|
Kỹ thuật xử lí nước (K66C)
Vô cơ – Kim loại (90’)
|
K66C
K67
|
08h00 thứ sáu
ngày 10/05/2019
|
P.403-A2: 11 SV K66C
và 24 SV K67AB
P.404-A2: 24 SV K67AB
P.406-A2: 24 SV K67K
P.407-A2: 33 SV K67AB
P.408-A2: 15 SV K67C
|
Vô cơ lấy đề
CNMT: 04 CB
Phân tích: 02 CB
Vô cơ: 02 CB
(Coi 1 ca)
Bổ sung 02 CB:
CNMT: 01, VC: 01
|
7
|
Tiếng Anh 7 K67K
|
K67K
|
07h30 sáng thứ hai ngày 13/05/2019
|
P.302-K1: 30 SV K67K
|
Khoa Anh coi thi
|
8
|
Tiếng Anh 5 K68K
|
K68K
|
07h30 sáng thứ ba ngày 14/05/2019
|
P.302-K1: 19 SV K68K
|
Khoa Anh coi thi
|
9
|
Đối xứng phân tử (60’)
|
K67
|
08h00 thứ ba
ngày 14/05/2019
|
P.403-A2: 31 SV K67AB
P.404-A2: 23 SV K67AB
P.406-A2: 23 SV K67AB
P.407-A2: 25 SV K67K
và 06 SV K67AB
P.408-A2: 15 SV K67C
|
Hóa lý lấy đề
Hóa lý: 02 CB
PPGD: 02 CB
Hữu cơ: 04 CB
(Coi 1 ca)
Bổ sung 02 CB:
HC : 01, HL : 01
|
10
|
Hóa nông (60’)
|
K66
|
08h00 thứ năm
ngày 16/05/2019
|
P.403-A2: 30 SV K66AB
P.404-A2: 20 SV K66AB
P.406-A2: 20 SV K66AB
P.407-A2: 14 SV K66K
và 11 SV K66C
|
CNMT lấy đề
CNMT: 02 CB
PPGD: 02 CB
Vô cơ: 02 CB
Hóa lý: 02 CB
(Coi 2 ca)
Bổ sung ca 2:
PT : 01, PP : 01
|
VLĐC 2 (90’)
|
K68
|
09h15 thứ năm
ngày 16/05/2019
|
P.403-A2: 30 SV K68AB
P.404-A2: 22 SV K68AB
P.406-A2: 22 SV K68AB
P.407-A2: 21 SV K68K
và 08 SV K68AB
P.408-A2: 15 SV K68C
|
11
|
Tiếng Anh 4 K68K
|
K68K
|
07h30 sáng thứ sáu ngày 17/05/2019
|
P.302-K1: 19 SV K68K
|
Khoa Anh coi thi
|
12
|
Hữu cơ 2 (60’)
|
K67
|
08h00 thứ sáu
ngày 17/05/2019
|
P.403-A2: 20 SV K67AB
và 16 SV K67C
P.404-A2: 23 SV K67AB
P.406-A2: 23 SV K67AB
P.407-A2: 13 SV K67AB
và 26 SV K67K
|
Hữu cơ lấy đề
Hữu cơ: 04 CB
Hóa lý: 02 CB
Phân tích: 02 CB
(Coi 1 ca)
|
Tuần từ 20/05/2019 đến 25/05/2019
|
12
|
PPGD1 (90’)
|
K67
|
08h00 thứ hai
ngày 20/05/2019
|
P.403-A2: 30 SV K67AB
P.404-A2: 22 SV K67AB
P.406-A2: 22 SV K67AB
P.407-A2: 26 SV K67K
và 09 SV K67AB
P.408-A2: 15 SV K67C
|
PPGD lấy đề
PPGD: 04 CB
Hữu cơ: 02 CB
CNMT: 02 CB
(Coi 1 ca)
Bổ sung 02 CB:
VC : 01, CNMT: 01
|
Tuần từ 20/05/2019 đến 25/05/2019
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
Ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
13
|
Phân tích Định lượng (60’)
|
K66
|
08h00 thứ năm
ngày 23/05/2019
|
P.403-A2: 30 SV K66AB
P.404-A2: 11 SV K66AB
và 11 SV K66C
P.406-A2: 14 SV K66K
P.407-A2: 30 SV K66AB
|
Phân tích lấy đề
Phân tích: 03 CB
Hóa lý: 02 CB
Hữu cơ: 01 CB
Vô cơ: 02 CB
(Coi 2 ca)
Bổ sung ca 2:
HC: 01, HL : 01
|
Động hóa (90’)
|
K67
|
09h15 thứ năm
ngày 23/05/2019
|
P.403-A2: 33 SV K67AB
P.404-A2: 24 SV K67AB
P.406-A2: 24 SV K67AB
P.407-A2: 25 SV K67K
và 08 SV K67AB
P.408-A2: 16 SV K67C
|
14
|
Hóa Đại cương 1 (90’) lớp K
Hóa Đại cương 2 (60’) ABC
|
K68
|
08h00 thứ sáu
ngày 24/05/2019
|
P.403-A2:16 SV K68AB
và 23 SV K68K
P.404-A2: 24 SV K68AB
P.406-A2: 24 SV K68AB
P.407-A2: 19 SV K68AB
và 20 SV K68C
P.408-A2: 16 SV K68AB
|
Vô cơ lấy đề
Vô cơ: 03 CB
Hữu cơ: 03 CB
CNMT: 02 CB
(Coi 1 ca)
Bổ sung 02 CB:
PT: 01, PP : 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|