Tuần từ 17/12/2018 đến 22/12/2018
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
1
|
Tinh thể, Phức (60 phút)
|
K67
|
8h00 thứ hai
ngày 17/12/2018
|
121 SV (5 phòng thi)
|
Vô cơ lấy đề
Vô cơ: 05 CB
Hóa lý: 03 CB
Hữu cơ: 02 CB
(Coi thi 2 ca)
|
2
|
Vật lý Đại cương 1(60’)
|
K68
|
9h15 thứ hai
ngày 17/12/2018
|
127 SV (5 phòng thi)
|
3
|
Tiếng Anh 1
|
K68K
|
7h30 thứ ba
ngày 18/12/2018
|
20 SV
|
Khoa Anh coi thi
|
4
|
Hóa nông (60 phút)
|
K65
|
8h00 thứ ba
ngày 18/12/2018
|
103 SV (4 phòng thi)
|
CNMT lấy đề
CNMT: 04 CB
PPGD: 04 CB
(Coi thi 2 ca)
|
5
|
Kiểm tra Đánh giá (90 phút)
|
K66
|
9h15 thứ ba
ngày 18/12/2018
|
97 SV (4 phòng thi)
|
6
|
Tổng hợp Hữu cơ (60 phút)
|
K66C
|
8h00 thứ năm
ngày 20/12/2018
|
12 SV
126 SV (5 phòng thi)
|
Hữu cơ lấy đề
Hữu cơ: 05 CB
Phân tích: 03 CB
CNMT: 02 CB
(Coi thi 1 ca)
|
7
|
Đại cương và Hiđrocacbon
(90 phút)
|
K67
|
8h00 thứ năm
ngày 20/12/2018
|
8
|
Amin (60 phút)
|
K66
|
8h00 Thứ sáu ngày 21/12/2018
|
99 SV (4 phòng thi)
|
Hữu cơ lấy đề
Hữu cơ: 04 CB
PPGD: 04 CB
(Coi thi 2 ca)
|
9
|
PPGD Hóa học
phổ thông (90 phút)
|
K65
|
9h15 Thứ sáu
ngày 21/12/2018
|
104 SV (4 phòng thi)
|
Tuần từ 24/12/2018 đến 29/12/2018
|
10
|
CSLT Hóa Vô cơ (60 phút)
|
K65
|
08h00 thứ hai
ngày 24/12/2018
|
103 SV (4 phòng thi)
|
Vô cơ lấy đề
Vô cơ: 04 CB
CNMT: 02 CB
Hữu cơ: 02 CB
(Coi thi 2 ca)
|
11
|
CĐ KT xử lý nước (60’)
|
K66AB
|
09h15 thứ hai
ngày 24/12/2018
|
71 SV (4 phòng thi)
12 SV
|
12
|
Phổ (60’)
|
K66C
|
09h15 thứ hai
ngày 24/12/2018
|
13
|
Tiếng Anh 6 (160’ + VĐ)
|
K67K
|
07h30 thứ ba
ngày 25/12/2018
|
28 SV
|
Khoa Anh coi thi
|
14
|
Tin học ứng dụng trong hóa học (Thi thực hành)
|
K66
|
08h00 thứ tư
ngày 26/12/2018
|
Phòng máy nhà K tầng 5
103 SV
|
Hóa lý lấy đề
Hóa lý: 04 CB
PPGD: 02 CB
CNMT: 02 CB
(Coi thi 1 ca)
|
15
|
Vô cơ Phi kim (60 phút)
|
K67
|
08h00 thứ năm
ngày 27/12/2018
|
119 SV (4 phòng thi)
|
Vô cơ lấy đề
Vô cơ: 04 CB
Hóa lý: 02 CB
Phân tích; 02 CB
(Coi thi 2 ca)
|
16
|
Hóa Đại cương 1 (90 phút)
|
K68
|
09h15 thứ năm
ngày 27/12/2018
|
108 SV (4 phòng thi)
|
17
|
Hóa lượng tử (60 phút)
|
K65
|
08h00 thứ sáu
ngày 28/12/2018
|
80 SV (4 phòng thi)
|
Hóa lý lấy đề
Hóa lý: 04 CB
Phân tích: 04 CB
(Coi thi 2 ca)
|
18
|
Phân tích Định tính (90’)
|
K66
|
09h15 thứ sáu
ngày 28/12/2018
|
86 SV (4 phòng thi)
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
Tuần từ 31/12/2018 đến 05/01/2019
|
19
|
CSLT Hóa Hữu cơ (60’)
|
K65
|
08h00 thứ tư
ngày 02/01/2019
|
70 SV (3 phòng thi)
|
Hữu cơ lấy đề
Hữu cơ: 03 CB
PPGD: 02 CB
CNMT: 01 CB
(Coi thi 2 ca)
|
20
|
Nhiệt động (60 phút)
|
K67
|
09h15 thứ tư
ngày 02/01/2019
|
121 SV (5 phòng thi)
|
21
|
Toán cao cấp 1 (120’)
|
K68
|
08h00 thứ năm
ngày 03/01/2019
|
108 SV (4phòng thi)
|
PPGD lấy đề
PPGD: 01 CB
Vô cơ: 02 CB
Hữu cơ: 02 CB
Hóa lý: 01 CB
Phân tích: 02 CB
(Coi thi 1 ca)
|
22
|
Hóa Kỹ thuật (60 phút)
|
K66
|
08h00 thứ sáu
ngày 04/01/2019
|
97 SV
|
CNMT lấy đề
CNMT: 04 CB
Phân tích: 04 CB
(Coi thi 2 ca)
|
23
|
Phân tích Hóa lý (90 phút)
|
K65
|
09h15 thứ sáu
ngày 04/01/2019
|
104 SV
|
24
|
Tiếng Anh 2: Đọc viết (90 phút)
|
K68K
|
07h30 thứ sáu
ngày 04/01/2019
|
20 SV
|
Khoa Anh coi thi
|
25
|
Tiếng Anh 3 (90 phút)
(Sử dụng ngôn ngữ)
|
K68K
|
09h00 thứ sáu
ngày 04/01/2019
|
20 SV
|
|
|
|
|
|
|
|