Tuần từ 18/12/2017 đến 23/12/2017
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
1
|
Toán cao cấp 1 (90 phút)
|
K67
|
8h00 thứ hai
ngày 18/12/2017
|
P.403, P.406, P.407 -A2: 87 SV K67AB
P.404 -A2: 27 SV K67K
|
Vô cơ: 03 CB Hữu cơ: 02 CB
CNMT: 02 CB
Phân tích: 01 CB
(Coi thi 2 ca)
|
2
|
CSLT Hóa Hữu cơ (60 phút)
|
K64
|
9h30 thứ hai
ngày 18/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 64 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
3
|
Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime
(60 phút)
|
K65
|
8h00 thứ ba
ngày 19/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 60 SV K65AB
P.404 -A2: 15 SV K65C
P.406 -A2: 22 SV K65K
|
Ca 1:
Hữu cơ: 04 CB
Vô cơ: 04 CB
(Lưu ý: Ca 2:
VC: 04 CB
HC: 2 CB)
|
4
|
Hóa Vô cơ Phi kim (60’)
|
K66
|
9h15 thứ ba
ngày 19/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 70 SV K66AB
P.406 -A2: 12 SV K66C và 14 SV K66K
|
5
|
CSLT Hóa Vô cơ (60 phút)
|
K64
|
8h00 thứ tư
ngày 20/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 66 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
Vô cơ: 04 CB
Hóa lý: 03 CB
PPGD: 01 CB
|
6
|
Đại cương và Hiđrocacbon
(90 phút)
|
K66
|
8h00 thứ năm
ngày 21/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 74 SV K66AB
P.406 -A2: 12 SV K66C và 14 SV K66K
|
Hữu cơ: 03 CB
Hóa lý: 03 CB
|
7
|
Tiếng Anh 1 (Nghe + Nói)
(40’ + Vấn đáp)
|
K67K
|
13h30 thứ năm
ngày 21/12/2017
|
P.201-K1: 27 SV K67K
|
Khoa Anh
coi thi
|
8
|
Hóa học phân tích định tính (90 phút)
|
K65
|
8h00 Thứ sáu ngày 22/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 68 SV K65AB
P.404 -A2: 15 SV K65C
P.406 -A2: 22 SV K65K
|
Phân tích: 04 CB
PPGD: 04 CB
(Coi 2 ca)
|
9
|
PPGD Hóa học
phổ thông (90 phút)
|
K64
|
9h30 Thứ sáu
ngày 22/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 63 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
Tuần từ 25/12/2017 đến 30/12/2017
|
10
|
Hóa đại cương A1
(90 phút)
|
K67
|
8h00 Thứ hai
ngày 25/12/2017
|
P.403-406-407 A2: 78 SV K67AB
P.404 -A2: 16 SV K67C
|
Hóa lý: 04 CB
CNMT: 04 CB
(Coi 2 ca)
|
11
|
Hóa kĩ thuật (60 phút)
|
K65
|
9h30 Thứ hai
ngày 25/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 69 SV K65AB
P.404 -A2: 15 SV K65C
P.406 -A2: 23 SV K65K
|
12
|
Tiếng Anh 6 (160’ + VĐ)
|
K66K
|
7h30 thứ tư
ngày 27/12/2017
|
P.204-K1: 14 SV K66K
|
Khoa Anh coi thi
|
13
|
Kiểm tra đánh giá trong giáo dục (90 phút)
|
K65
|
8h00 thứ tư
ngày 27/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 68 SV K65AB
P.404 -A2: 15 SV K65C
P.406 -A2: 22 SV K65K
|
PPGD: 02 CB
CNMT: 02 CB
Hữu cơ: 02 CB
Hóa lý: 02 CB
(Coi 2 ca)
|
14
|
Hóa học lượng tử
(60 phút)
|
K64
|
9h30 thứ tư
ngày 27/12/2017
|
P.403 và P.407 -A2: 65 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
TT
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Thời gian,
ngày giờ thi
|
Phòng thi – Số lượng SV
|
Bộ môn cử
CB coi thi
|
15
|
Tiếng Anh 2: Đọc viết (90 phút)
|
K67
|
13h30 thứ năm
ngày 28/12/2017
|
P.201 nhà K1: 27 SV K67K
|
Khoa Anh coi thi
|
16
|
Tiếng Anh 3 (90 phút)
(Sử dụng ngôn ngữ)
|
K67
|
15h00 thứ năm
ngày 28/12/2017
|
P.201 nhà K1: 27 SV K67K
|
Khoa Anh coi thi
|
17
|
Tin học ứng dụng trong hóa học (Thi thực hành)
|
K65
|
8h00 thứ sáu
ngày 29/12/2017
|
Tầng 5 nhà K1
P.1,2,3: 69 SV K65AB và 15 SV K65C
P.4: 22 SV K65K
|
Hóa lý: 03 CB
PPGD: 04 CB
CNMT: 01 CB
(Coi 1 ca)
|
Tuần từ 01/01/2018 đến 05/01/2018
|
18
|
Vật lí đại cương 1
(60 phút)
|
K67
|
8h00 thứ ba
ngày 02/01/2018
|
P.403 và P.407 -A2: 80 SV K67AB
P.404 -A2: 16 SV K67C
P.406 -A2: 27 SV K67K
|
VC: 3 CB
PT: 2 CB
MT: 01 CB
HC: 2 CB
(Coi 2 ca)
|
19
|
Hóa học tinh thể và phức chất (60 phút)
Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử (60 phút)
|
K66
K65C
|
9h15 thứ ba
ngày 02/01/2018
|
P.403 và P.407 -A2: 70 SV K66AB
P.406 -A2: 12 SV K66C và 14 SV K66K
P.404 -A2: 15 SV K65C
|
20
|
Hóa nông học (60 phút)
|
K64
|
8h00 thứ tư
ngày 03/01/2018
|
P.403 và P.407 -A2: 66 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
Phân tích: 02 CB
(Chỉ coi ca 1)
Vô cơ: 02 CB
CNMT: 02 CB
Hữu cơ: 02 CB
(Coi 2 ca)
|
21
|
Kĩ thuật xử lí nước
(60 phút)
Tổng hợp hữu cơ
(60 phút)
|
K65
|
9h15 thứ tư
ngày 03/01/2018
|
P.403 và P.407 -A2: 68 SV K65AB
P.404-A2: 15 SV K65C
|
22
|
Nhiệt động lực học
(60 phút)
|
K66
|
8h00 thứ sáu
ngày 05/01/2018
|
P.403, 404 và P.407 -A2:
83 SV K66AB và 12 SV K66C
P.406 -A2: 14 SV K66K
|
Vô cơ: 02 CB
Hóa lý: 02 CB
Phân tích: 04 CB
(Coi 2 ca)
|
23
|
Phân tích hóa lí
(90 phút)
|
K64
|
9h15 thứ sáu
ngày 05/01/2018
|
P.403 và P.407 -A2: 62 SV K64AB
P.404 -A2: 15 SV K64C
P.406 -A2: 21 SV K64K
|
|
|
|
|
|
|
|